Hiển thị các bài đăng có nhãn Cặp từ trái nghĩa. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Cặp từ trái nghĩa. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 12/28/2020 04:41:00 CH

  •  
  • *Mua sắm
  • 购买
  • 購買
  • Gòumǎi

  • *Bán ra
  • 出售
  • Chūshòu



  • 12/23/2020 10:47:00 SA

  •  * Vừa phải, mức độ thích hợp
  • 适度
  • 適度
  • Shìdù
  • * Quá mức, vượt quá mức độ thích hợp
  • 过度
  • 過度
  • Guòdù



  • 12/23/2020 10:43:00 SA

  •  
  • * Sáng sớm tinh mơ
  • 清早
  • Qīngzǎo
  • * Gần tối, nhá nhem tối
  • 傍晚
  • Bàngwǎn



  • 11/26/2020 08:47:00 SA



  • 11/24/2020 04:24:00 CH

 
  • * Thanh tú, tuấn tú, đẹp đẽ
  •  (Dáng vẻ, tướng mạo)
  • 俊秀
  • Jùnxiù

  • *Xấu xí, khó coi
  • 丑陋
  • 醜陋
  • Chǒulòu




  • 11/19/2020 10:56:00 SA

 
  • *Gọn gàng, chỉnh tề, đâu ra đấy
  • 利落
  • Lìluo
  • * Lôi thôi, lếch thếch, không sạch sẽ
  • 邋遢
  • Lātà



  • 11/18/2020 10:52:00 CH

  • * Nhanh nhạy 
  • 灵敏
  • 靈敏
  • Língmǐn

  • * Chậm chạp
  • 迟钝
  • 遲鈍
  • Chídùn



  • 10/31/2020 02:05:00 CH



  • 10/31/2020 02:02:00 CH


 * Tôn sùng: thể hiện sự rất coi trọng

推崇

Tuīchóng


* Bôi nhọ: sự vu cáo, chửi bới

诋毁

詆毀

Dǐhuǐ



  • 10/27/2020 10:48:00 SA



  • 10/27/2020 10:40:00 SA

 

*Vào đội (VD: Vào đội thiếu niên)

入队

入隊

Rùduì


* Ra khỏi đội

退队

退隊

Tuì duì



  • 10/24/2020 04:43:00 CH

* Thận trọng, cẩn thận 

谨慎

謹慎

Jǐnshèn


*Liều lĩnh, lỗ mãng

冒失

Màoshī



  • 10/16/2020 03:15:00 CH



  • 10/16/2020 03:02:00 CH

 

* Linh hoạt: Linh hoạt và khéo léo, năng động

灵巧

靈巧

Língqiǎo


* Linh hoạt: Nhanh nhạy, không cứng nhắc, biết tùy cơ ứng biến, không câu nệ

灵活

靈活

Línghuó


* Vụng về: Không thông minh, không năng động, không vụng dại

拙笨

Zhuōbèn


* Cứng nhắc:Không hoạt bát, không năng động, không biết xoay xở

死板

Sǐbǎn



  • 10/16/2020 02:51:00 CH



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến