* Linh hoạt: Linh hoạt và khéo léo, năng động
灵巧
靈巧
Língqiǎo
* Linh hoạt: Nhanh nhạy, không cứng nhắc, biết tùy cơ ứng biến, không câu nệ
灵活
靈活
Línghuó
* Vụng về: Không thông minh, không năng động, không vụng dại
拙笨
Zhuōbèn
* Cứng nhắc:Không hoạt bát, không năng động, không biết xoay xở
死板
Sǐbǎn