- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 实际/予以/实际/延长/可/使用/甲方/时间/要求/根据
- 日常/及/负责/设备/的/服务/保养/维修/乙方
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
- Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
- Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业
Chứng ợ chua tiếng Trung là gì?
胃酸 / Wèisuān
胃酸(gastric acid)指胃液中的分泌盐酸。人的胃是持续分泌胃酸的,其基础的排出率约为最大排出率的10%,且呈昼夜变化,入睡后几小时达高峰,清晨醒来之前最低。
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
---
Truyện vụ án hay
- KẺ HAI MẶT