- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 他们/欣赏/英文水平/我/和/写作能力/对/也/很/的
- 对/满意/的/人事部/我/相当/资料
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Xe đầu kéo tiếng Trung là gì?
牵引车 / 牽引車
- Qiānyǐn chē
- 牵引车就是车头和车箱之间是用工具牵引的一般的大型货车或半挂车,也就是该车车头可以脱离原来的车箱而牵引其它的车箱,而车箱也可以脱离原车头被其它的车头所牵引。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!