- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 请/密码/您/的/输入/重新
- 负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Con ngan tiếng Trung là gì?
- 番鸭 / 番鴨
- Fān yā
- 番鸭,又称瘤头鸭或红头鸭,是一种体型健壮肥大的家禽,具有独特的外观和行为特征。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!