Hiển thị các bài đăng có nhãn Tài nguyên-Môi trường. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Tài nguyên-Môi trường. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 7/18/2023 10:39:00 CH




  • 12/09/2022 09:38:00 CH

  • Khi bạn thấy lúng túng trước một câu bất kỳ, thì đó là lúc bạn cần phải HỌC DỊCH
  • Hãy làm bài tập luyện dịch nội dung thực tế, có phân tích đáp án:
  • Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
  • Chọn theo lĩnh vực:  Hợp đồng-KD; Tài chính - Kế toán;  Xây dựng; ....
  • ---
  • "Giảm ô nhiễm nước" tiếng Trung là gì?

  • 缓解污水
  • 緩解污水
  • Huǎnjiě wūshuǐ
  • ---
  • Mời bạn tham gia group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG

    để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

  • ---
  • Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin

    và luyện nghe tiếng Trung nhé!






  • 8/31/2021 03:12:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • 臭氧洞 
  • Chòuyǎngdòng
  • Ozonosphere hole


  • 5/10/2021 05:33:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • 石油污染 
  • Shíyóu wūrǎn



  • 10/03/2019 04:37:00 CH



  • 10/03/2019 04:35:00 CH



  • 10/03/2019 04:32:00 CH



  • 10/03/2019 04:28:00 CH



  • 10/01/2019 10:54:00 CH


  • Hình từ Internet

  • 粉尘
  • 粉塵
  • Fěnchén (TSP)

  • Bụi mịn PM10
  • 飘尘
  • 飄塵
  • Piāochén (PM10)

  • Bụi mịn PM2.5
  • 微尘
  • 微塵
  • Wéichén
  • Đường kính ≤ 2,5 micron

  • Bụi siêu mịn PM1
  • 霾尘
  • 霾塵
  • Mái chén


  • 7/04/2019 11:22:00 CH

  • 苦咸水
  • 苦鹹水
  • Kǔ xiánshuǐ
  • ---
Khi bạn thấy lúng túng trước một câu bất kỳ, thì đó là lúc bạn cần phải HỌC DỊCH
Hãy làm bài tập luyện dịch nội dung thực tế, có phân tích đáp án:
Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
Chọn theo mức học phí 1k/câu; 2k/câu; 3k/câu; 4k/câu...
---

Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!








  • 3/23/2019 10:28:00 CH




  • 雪山
  • Xuěshān
      



  • 3/23/2019 09:30:00 CH


  • 污染控制标准
  • 污染控制標準
  • Wūrǎn kòngzhì biāozhǔn



  • 1/26/2019 10:58:00 CH




  • 果皮箱
  • Guǒpí xiāng 
Thùng phân loại rác ở nhà ga Weiligama - Sri Lanka



  • 1/26/2019 10:46:00 CH



  • 将废弃物倒入指定地点
  • 將廢棄物倒入指定地點
  • Jiāng fèiqì wù dào rù zhǐdìng dìdiǎn





  • 10/12/2018 10:28:00 SA



  • 希望达成效果
  • 希望達成效果
  • Xīwàng dáchéng xiàoguǒ



  • 10/12/2018 10:26:00 SA



  • 环境友善
  • 環境友善
  • Huánjìng yǒushàn



Phân loại từ

Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT













Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến