Hiển thị các bài đăng có nhãn Tên loại gỗ. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Tên loại gỗ. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 10/20/2020 11:21:00 SA



  • 7/01/2019 03:50:00 CH



  • 12/01/2018 05:06:00 CH




  • 10/19/2018 05:14:00 CH



  • 木腐菌
  • Mù fǔ jūn



  • 10/19/2018 05:12:00 CH



  • 木射线
  • 木射線
  • Mù shèxiàn



  • 10/19/2018 05:11:00 CH



  • 木材纹理
  • 木材紋理
  • Mùcái wénlǐ



  • 10/10/2018 10:58:00 SA



  • 皂荚木
  • 皂莢木
  • Zàojiá mù



  • 10/10/2018 10:56:00 SA



  • 紫檀木
  • Zǐtán mù
  • Pterocarpus indicus Willd.



  • 10/10/2018 10:54:00 SA



  • 铁木
  • 鐵木
  • Tiě mù
  • Ostrya japonica



  • 10/10/2018 10:48:00 SA



  • 圆木头
  • 圓木頭
  • Yuán mùtou



  • 10/08/2018 04:24:00 CH



  • 9/28/2018 11:33:00 SA



  • 鬼眼
  • Guǐ yǎn



  • 9/27/2018 11:32:00 CH



  • 乔木
  • Qiáomù

  • 白千层
  • 白千層
  • Bái qiān céng

  • Melaleuca leucadendron L.



  • 9/23/2018 08:58:00 CH


  • 红豆杉
  • 紅豆杉
  • Hóngdòu shān
  • Taxus chinensis



  • 9/23/2018 08:56:00 CH


  • 橡胶木
  • 橡膠木
  • Xiàngjiāo mù
  • Rubber



  • 9/13/2018 11:47:00 SA



  • 楠木
  • Nánmù
  • Phoebe zhennan S. Lee



  • 7/29/2018 12:25:00 SA

  • 铁木
  • Tiě mù
  • Iron-wood


  • 7/29/2018 12:23:00 SA

  • 缅甸金车花梨(彬加都木)
  • 緬甸金車花梨(彬加都木)
  • Miǎndiàn jīn chē huālí(bīn jiā dōu mù)
  • Pyinkado


  • 7/29/2018 12:20:00 SA



Phân loại từ

Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT













Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến