Hiển thị các bài đăng có nhãn Vật liệu xây dựng. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Vật liệu xây dựng. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 5/08/2020 03:59:00 CH




  • 轻质建材
  • 輕質建材
  • Qīng zhì jiàncái


  • 11/28/2018 01:06:00 CH



  • 地板
  • Dìbǎn

  • 地板条
  • 地板條
  • Dìbǎn tiáo



  • 11/22/2018 10:40:00 SA

  • Hình từ internet

  • 防水沥青板
  • 防水瀝青板
  • Fángshuǐ lìqīng bǎn


  • 波形沥青防水板
  • 波形瀝青防水板
  • Bōxíng lìqīng fángshuǐ bǎn


  • 11/22/2018 10:33:00 SA




  • 11/22/2018 09:58:00 SA



  • 玻璃棉
  • Bōlí mián

  • Glass wool



  • 11/22/2018 12:09:00 SA



  • 浮石
  • Fúshí

  • Float stone



  • 11/22/2018 12:00:00 SA



  • 面石
  • Miàn shí

  • Facing stone



  • 9/28/2018 04:00:00 CH



  • 钢的等级
  • 鋼的等級
  • Gāng de děngjí

  • 钢种
  • 鋼種
  • Gāngzhǒng


  • 钢的牌号
  • 鋼的牌號
  • Gāng de páihào

  • steel grade 



  • 8/29/2018 01:04:00 CH


  • 冷弯型钢
  • 冷彎型鋼
  • Lěng wān xínggāng


  • 7/22/2018 01:59:00 SA


  • 石灰乳
  • Shíhuī rǔ


  • 7/22/2018 01:47:00 SA


  • 皂土
  • Zào tǔ


  • 7/16/2018 01:10:00 SA



  • 7/15/2018 11:51:00 CH


  • 沥青混凝土
  • 瀝青混凝土
  • Lìqīng hùnníngtǔ
  • Asphaltic concrete


  • 7/15/2018 11:03:00 CH


  • 袋装水泥
  • Dài zhuāng shuǐní
  • Bag of cement 


  • 7/15/2018 10:00:00 CH

  • 合金钢
  • 合金鋼
  • Héjīn gāng
  • Alloy steel


  • 7/12/2018 03:56:00 CH


  • 夹层安全玻璃
  • 夾層安全玻璃
  • Jiācéng ānquán bōlí


  • 7/10/2018 04:35:00 CH


  • 夹层玻璃
  • 夾層玻璃
  • Jiācéng bōlí


  • 7/10/2018 04:30:00 CH


  • 耐力板
  • Nàilì bǎn


  • 7/10/2018 03:39:00 CH


  • 纤维水泥
  • 纖維水泥
  • Xiānwéi shuǐní


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến