- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 想/我/他(Chủ ngữ)/问题/会计科目/考/方面/的/几个
- 一位/财务经理/高/的/瘦/老先生/是/而
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Máy hát, máy quay đĩa tiếng Trung là gì?
- 电唱机 / 電唱機
- Diànchàngjī
- 留声机 / 留聲機
- Liúshēngjī
- 是一种用来放送唱片录音的电动设备;是由美国发明家爱迪生1877年发明。留声机唱片能较简易地大量复制,放音时间也比大多数筒形录音介质长,因此,留声机被称为爱迪生最伟大的发明之一。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!