• 7/26/2024 12:06:00 SA

                                                      

Truyện vụ án hay

  • KẺ HAI MẶT

















子女探视权

子女探視權

Zǐnǚ tànshì quán



  • 7/18/2024 11:57:00 CH

                                                     

Truyện vụ án hay

  • KẺ HAI MẶT

















子女探视权

子女探視權

Zǐnǚ tànshì quán



  • 6/18/2024 02:43:00 CH

                                                    

  • Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
  • 设备/工作/安排/操作/必须/人员/服从/乙方
  • 提供/场地///材料/标准/乙方/符合
  • Bài tập dịch CẤP ĐỘ VỪA 51-60

  • Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
  • Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 
  • Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 

  • Tên một số huyệt vị tiếng Trung là gì?

    Tên một số huyệt vị tiếng Trung là gì?

  • Huyệt phong trì / 风池穴/ 風池穴/Fēng chí xué

  • Huyệt kiên tỉnh / 肩井 / Jiān jǐng xué

  • Huyệt phong môn /风门穴 /  風門穴 Fēngmén xué 
  • Huyệt hợp cốc / 合谷穴 / Hégǔ xué 

  • Huyệt bách hội / 百会穴 / 百會穴 / Bǎi huì xué
  • Huyệt ấn đường /  印堂穴 / Yìntáng xué

  • Huyệt toản trúc / 攢竹穴 / 攒竹穴 / Zǎn zhú xué

  • Huyệt ty trúc không / 丝竹空穴 / Sīzhú kōng xué

  • Huyệt tam tiêu du / 三焦俞穴 / 三焦兪穴 / Sānjiāo yúxué

  • Huyệt khí hải du / 气海俞穴 / 氣海兪穴 / Qì hǎi yú xué

  • Huyệt quan nguyên du / 关元俞穴 / 關元兪穴 / Guān yuán yú xué

  • Huyệt hoàn khiêu / 环跳穴 / 環跳穴 / Huán tiào xué

  • Huyệt hoàn trung / 环中穴 / Huán zhōng xué

  • Huyệt ủy trung / 委中穴 / Wěi zhōng xué

  • Huyệt thừa sơn / 承山穴 / Chéng shān xué

  • Huyệt thận du / 肾俞穴 / 腎兪穴 / Shèn yú xué

  • Huyệt đại trường du / 大肠俞穴 / 大腸兪穴 / Dàcháng yú xué

  • Huyệt bạch hoàn du / 白环俞穴 / 白環兪穴 / Bái huán yú xué

  • Huyệt hoàn khiêu / 环跳穴 / 環跳穴 / 环跳穴

  • Huyệt phong thị / 风市穴 / 風市穴 / Fēng shì xué

  • Huyệt dương lăng tuyền / 陽陵泉穴 / 阳陵泉穴 / 阳陵泉穴

  • Huyệt phong long / 丰隆穴 / 豐隆穴 / Fēng lóng xué

  • Huyệt đại chùy / 大椎穴 / Dàchuí xué

  • Huyệt kiên ngung / 肩髃穴 / Jiān yú xué

  • Huyệt kiên trinh / 肩贞穴 / 肩貞穴 / Jiān zhēn xué

  • Huyệt khúc trì / 曲池穴 / Qū chí xué

  • 穴位,学名腧穴,主要指人体经络线上特殊的点区部位,中医可以通过针灸或者推拿、点按、艾灸刺激相应的经络点治疗疾病。

  • 部分穴位并不在经络上,但对其的刺激亦可产生疗效。

  • 穴位是中国文化和中医学特有的名词。多为神经末梢和血管较多的地方。

  • ---
  • Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án

  •  
  • ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
  • ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
  • ---
  • Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
  • Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!

Truyện vụ án hay

  • KẺ HAI MẶT



















  • 6/18/2024 02:15:00 CH

                                                   

Truyện vụ án hay

  • KẺ HAI MẶT



















  • 6/18/2024 12:02:00 CH

                                                  

Truyện vụ án hay

  • KẺ HAI MẶT



















  • 6/12/2024 10:06:00 CH

                                                 

Truyện vụ án hay

  • KẺ HAI MẶT



















  • 6/07/2024 12:01:00 CH

                                                

Truyện ngôn tình hay

  • BÍ MẬT VƯỜN HOA HỒNG

















  • 6/07/2024 11:49:00 SA

                                               

Truyện ngôn tình hay

  • BÍ MẬT VƯỜN HOA HỒNG

















  • 6/07/2024 11:39:00 SA

                                              

Truyện ngôn tình hay

  • BÍ MẬT VƯỜN HOA HỒNG

















Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến