- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 分工/的/工作/就/管理/是/科学/首要
- 用/都/希望/自己/的/自身价值/来/能力/每个人/证明
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Bù màu tiếng Trung là gì?
- 互补色 / 互補色
- Hùbǔ sè
- Complementary colors
- 在光学中与美术中分别有定义,定义略有差异,导致互补色关系也略有差异。光学定义互补色为等量相加后产生白光的两种色光,美术定义为色相环中相对的两种颜色。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!