Hiển thị các bài đăng có nhãn Ô-tô. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Ô-tô. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 3/16/2020 02:10:00 CH



  • 1- 挡风玻璃洗涤器
  • 擋風玻璃洗滌器
  • Dǎng fēng bōlí xǐdí qì

  • 2- 挡风玻璃喷水器
  • 擋風玻璃噴水器
  • Dǎng fēng bōlí pēnshuǐ qì

  • Windshield washer




  • 3/16/2020 02:08:00 CH



  • 1- 氧传感器
  • 氧傳感器
  • Yǎng chuángǎnqì

  • 2- 透气膜电极
  • 透氣膜電極
  • Tòuqì mó diànjí

  • Oxygen sensor




  • 3/16/2020 02:06:00 CH




  • 3/16/2020 02:04:00 CH



  • 1- 自动变速器油
  • 自動變速器油
  • Zìdòng biànsùqì yóu

  • 2- 自动变速箱润滑油
  • 自動變速箱潤滑油
  • Zìdòng biànsù xiāng rùnhuá yóu

  • Automatic transmission fluid




  • 3/16/2020 02:03:00 CH



  •     Hình từ internet

  • 1- 尾灯
  • 尾燈

  • Wěidēng

  • 2- 汽车尾灯
  • 汽車尾燈

  • Qìchē wěidēng





  • 3/16/2020 01:55:00 CH




  • 1- 底盘润滑
  • 底盤潤滑
  • Dǐpán rùnhuá
  • Chassis lubrication

  • 2- Dầu bôi trơn khung xe
  • 底盘润滑油脂
  • 底盤潤滑油脂
  • Dǐpán rùnhuá yóuzhī

  • 3- Hệ thống bôi trơn khung xe tự động
  • 自动底盘润滑系统
  • 自動底盤潤滑系統
  • Zìdòng dǐpán rùnhuá xìtǒng
  • Automatic chassis lubrication




  • 3/16/2020 01:44:00 CH



  • * Lọc gió cabin - Cabin air filter
  • 1- 空气滤清器
  • 空氣濾清器
  • Kōngqì lǜ qīng qì

  • 2- 空气滤
  • 空氣濾筒
  • Kōngqì lǜ tǒng

  • 3- 风格
  • 風格
  • Fēnggé

  • * Lọc gió động cơ
  • 发动机空气滤清器
  • 發動機空氣濾清器
  • Fādòngjī kōngqì lǜ qīng qì




  • 11/30/2019 03:47:00 CH






  • 9/29/2018 04:18:00 CH



  • 趾口钢丝
  • 趾口鋼絲
  • Zhǐ kǒu gāngsī



  • 9/06/2018 05:21:00 CH


  • 雨刮器
  • Yǔguāqì


  • 9/06/2018 05:19:00 CH


  • 制动踏板
  • 制動踏板
  • Zhìdòng tàbǎn


  • 9/06/2018 05:17:00 CH


  • 后视镜
  • 後視鏡
  • Hòu shì jìng


  • 9/06/2018 11:14:00 SA


  • 安全气囊
  • 安全氣囊
  • Ānquán qìnáng


  • 9/04/2018 09:15:00 SA


  • 前地板
  • Qián dìbǎn

  • 后地板
  • 後地板
  • Hòu dìbǎn
  • Sàn cửa sau


  • 8/12/2018 10:57:00 SA


  • 悬架
  • 懸架
  • Xuánjià


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến