Hiển thị các bài đăng có nhãn Ngành nghề-Công việc. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Ngành nghề-Công việc. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 2/14/2024 12:44:00 SA

 




  • 5/24/2023 11:31:00 CH



  • 10/30/2022 08:41:00 CH



  • 8/09/2022 11:12:00 SA

指挥长 / 指揮長 / Zhǐhuī zhǎng




  • 2/16/2022 09:57:00 CH


  • 工程监察员
  • 工程監察員
  • Gōngchéng jiānchá yuán


  • 7/10/2021 11:03:00 SA

  •  

  • 猪肉行业
  • 豬肉行業 
  • Zhūròu hángyè


  • 7/05/2021 11:20:00 SA



  • 6/02/2021 11:45:00 SA

  •  
  • Hình từ internet

  • * Nữ tiếp viên hàng không
  • 空姐 
  • Kōngjiě

  • * Nam tiếp viên hàng không
  • 空少
  • Kōngshào



  • 1/18/2021 03:18:00 CH


  • Hình từ internet

  • 船夫
  • Chuánfū



  • 5/11/2020 03:03:00 CH



  •     Hình từ internet


  • 指甲美容师
  • 指甲美容師
  • Zhǐjiǎ měiróng shī
  • Manicurist


  • 5/11/2020 02:56:00 CH




  •     Hình từ Internet


  • 花匠
  • Huā jiàng

  • 园艺工人
  • 園藝工人
  • Yuányì gōngrén

  • Gardener


  • 5/11/2020 02:45:00 CH



  • 消防人员
  • 消防人員
  • Xiāofáng rényuán
  • Fireman


  • 5/11/2020 02:43:00 CH


  • TẶNG XU KHI ĐĂNG KÝ!

    TÍCH XU ĐỔI HỌC PHÍ!

    Xem Hướng dẫn đăng ký thành viên tại đây!

     Câu dịch sẵn – BẢO BỐI cho DÂN PHIÊN DỊCH; DÂN HỌC DỊCH

    https://www.hocdichonline.com


  •     Hình từ internet

  • 调酒师
  • 調酒師
  • Tiáo jiǔ shī
  • Bartender


  • 5/07/2020 10:25:00 SA



  • 3/11/2020 03:13:00 CH



  • 1- 信息管理者
  • Xìnxī guǎnlǐ zhě

  • 2- 信息管理员
  • 信息管理員
  • Xìnxī guǎnlǐ yuán

  • 3- 信息主管
  • Xìnxī zhǔguǎn

  • 4- 信息经理
  • 信息經理
  • Xìnxī jīnglǐ

  • Information manager




  • 3/10/2020 09:13:00 CH


4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào?

Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?
Hướng dẫn đăng ký thành viên và nhận quà tặng của website
-----
Bài tập luyện dịch Hợp đồng thực tế, có phân tích đáp án:
 
Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
- Chọn theo mức học phí 1k/câu; 2k/câu; 3k/câu; 4k/câu...
- Chọn theo lĩnh vực:  Hợp đồng-KD; Tài chính - Kế toán;  Xây dựng; ....
- Chọn theo cấp độ: Cấp độ DỄ; cấp đô VỪA; cấp độ KHÓ
 - Học thử tại đây nhé, văn bản thực tế nó lạ lắm!
---

  • Nhân viên tạp vụ tiếng trung là gì?
  • 杂工
  • 雜工
  • Zágōng
  • ---




  • 2/08/2020 03:20:00 CH



  • Hình từ Internet

  • 文书打字员
  • 文書打字員
  • Wénshū dǎzì yuán
  • Clerk typist



  • 10/30/2019 09:37:00 CH



  • 10/30/2019 09:34:00 CH





  • 翻译
  • 翻譯
  • Fānyì

  • * Dịch nói
  • 口译
  • 口譯
  • Kǒuyì

  • * Dịch viết
  • 笔译
  • 筆譯
  • Bǐyì

  • * Biên dịch (Biên tập và phiên dịch)
  • 编译
  • 編譯
  • Biānyì


Phân loại từ

Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT













Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến