Hiển thị các bài đăng có nhãn Cặp từ trái nghĩa. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Cặp từ trái nghĩa. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 1/24/2024 12:04:00 CH



  • 1/24/2024 11:38:00 SA




  • 9/18/2023 03:49:00 CH

                   


 

 




  • 5/10/2022 03:12:00 CH

  • Đừng thấy khó mà bỏ, có gợi ý rồi, đừng làm sai đấy!
  • Từ đọc hiểu đến viết ra được là một khoảng cách không nhỏ!


  • Đông lại
  • 凝结
  • 凝結
  • Níngjié

  • Hòa tan
  • 溶解
  • Róngjiě

  • Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-KD


  • 5/10/2022 03:04:00 CH



  • 1/20/2022 05:11:00 CH

  •  Đơn giản
  • 简单
  • 簡單
  • Jiǎndān

  • Phức tạp
  • 复杂
  • 複雜 
  • Fùzá


  • 1/17/2022 10:59:00 SA

  •  

  • Văn nói
  • 口头
  • 口頭
  • Kǒutóu

  • Văn viết
  • 书面
  • 書面
  • Shūmiàn


  • 1/17/2022 10:54:00 SA

  •  
  • Thăng cấp
  • 晋级
  • 晉級
  • Jìnjí

  • Giáng cấp
  • 降级
  • 降級
  • Jiàngjí


  • 8/31/2021 02:52:00 CH

  •  

  • * Khai thông
  • 开通
  • 開通 
  • Kāitōng

  • * Ách tắc, đình trệ
  • 闭塞
  • 閉塞 
  • Bìsè


  • 8/18/2021 03:43:00 CH

  •  
  • - Mát mẻ
  • 凉快
  • 涼快 
  • Liángkuai

  • - Oi bức
  • 闷热
  • 悶熱
  • Mēnrè


  • 8/18/2021 03:38:00 CH

  •  
  • - Nói thẳng
  • 开门见山
  • 開門見山 
  • Kāiménjiànshān

  • - Ấp úng
  • 吞吞吐吐 
  • Tūntūntǔtǔ


  • 7/05/2021 11:35:00 SA

  •  * Liêm khiết
  • 廉洁
  • 廉潔 
  • Liánjié

  • * Tham ô
  • 贪污
  • 貪污 
  • Tānwū


  • 7/05/2021 11:28:00 SA

  •  * Kiên quyết
  • 坚决
  • 堅決 
  • Jiānjué

  • * Do dự
  • 犹豫
  • 猶豫 
  • Yóuyù


  • 5/10/2021 05:04:00 CH

  •  * Sung mãn (Chức năng sinh lý)
  • 亢进
  • 亢進 
  • Kàngjìn

  • * Suy kiệt
  • 衰竭 
  • Shuāijié



  • 3/02/2021 05:02:00 CH

  •  * Mở màn
  • 开场
  • 開場 
  • Kāichǎng

  • *Kết thúc
  • 收场
  • 收場 
  • Shōuchǎng



  • 1/27/2021 11:23:00 CH

  • * Rộng rãi độ lượng
  •  宽厚
  • 寬厚 
  • Kuānhòu
  • * Chặt chẽ, nghiệt ngã, cay nghiệt
  • 刻薄 
  • Kèbó



  • 1/08/2021 03:23:00 CH

  • * Đánh lâu dài, trường kỳ
  •  持久战
  • 持久戰
  • Chíjiǔ zhàn
  • *Đánh nhanh, thời gian ngắn
  • 速决战
  • 速決戰
  • Sùjuézhàn



  • 1/04/2021 04:50:00 CH

  • * Tai nghe
  •  耳闻
  • 耳聞
  • Ěrwén
  • * Mắt thấy
  • 目睹
  • Mùdǔ



  • 1/04/2021 04:48:00 CH

  •  * Gửi đi
  • 发出
  • 發出
  • Fāchū

  • * Thu về
  • 收回
  • Shōuhuí



  • 12/28/2020 04:43:00 CH

  •  
  • * Lo buồn
  • 发愁
  • 發愁
  • Fāchóu

  • *Yên tâm
  • 放心
  • Fàngxīn




Phân loại từ

Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT













Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến