Hiển thị các bài đăng có nhãn Địa lý-Địa chất. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Địa lý-Địa chất. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 5/07/2019 10:43:00 SA


Dãy núi Himalaya


  • 世界屋脊
  • Shìjiè wūjí


  • 3/04/2019 10:24:00 CH



  • 土壤碱化层
  • 土壤鹼化層
  • Tǔrǎng jiǎn huà céng



  • 3/04/2019 10:17:00 CH



  • 黄钾铁矾
  • 黃鉀鐵礬
  • Huáng jiǎ tiě fán



  • 3/04/2019 10:16:00 CH



  • 碱土
  • 鹼土
  • Jiǎntǔ

  • 碱性土
  • 鹼性土
  • Jiǎn xìng tǔ

  • Alkaline soil



  • 3/04/2019 10:11:00 CH



  • 冲积土
  • 沖積土
  • Chōngjī tǔ

  • # Đất phù sa glay hóa
  • 潜育冲积土
  • 潛育沖積土
  • Qián yù chōngjī tǔ
  • Gleyic fluvisols


  • 3/04/2019 10:05:00 CH



  • 凹地
  • Āodì



  • 1/07/2019 10:30:00 CH



  • 岩层产状
  • 岩層產狀
  • Yáncéng chǎn zhuàng

岩层产状是指即岩层的产出状态,由倾角、走向和倾向构成岩层在空间产出的状态和方位的总称。
水平岩层成水平状态产出外,一切倾斜岩层的产状均以其走向、倾向和倾角表示,称为岩层产状三要素。
Nguồn nội dung và hình ảnh: Baidu.com




  • 1/02/2019 03:54:00 CH



  • 绿洲
  • Lǜzhōu
  •  
  • Oasis



  • 12/26/2018 10:58:00 SA



  • 地震

  • Dìzhèn

  • Earthquake



  • 12/26/2018 10:57:00 SA

  • Hình từ internet

  • 海啸
  • 海嘯
  • Hǎixiào

  • Tsunami


  • 11/20/2018 10:56:00 SA



  • 副赤道气候
  • 副赤道氣候
  • Fù chìdào qìhòu





  • 11/20/2018 10:47:00 SA



  • 雨量计站
  • 雨量計站
  • Yǔliàng jì zhàn



  • 10/23/2018 11:30:00 CH



  • 季节风
  • 季節風
  • Jìjiéfēng



  • 9/20/2018 04:49:00 CH


  • 地基勘察
  • Dìjī kānchá
  • Soil investigation


  • 9/14/2018 05:00:00 CH


  • 温室气体效应
  • 溫室氣體效應
  • Wēnshì qìtǐ xiàoyìng


  • 9/09/2018 09:14:00 CH


  • 美化环境
  • 美化環境
  • Měihuà huánjìng


  • 9/07/2018 04:12:00 CH


  • 土地资源
  • 土地資源
  • Tǔdì zīyuán


  • 8/29/2018 09:48:00 CH



  • 8/24/2018 10:13:00 CH



  • 8/18/2018 10:36:00 SA


  • 地质层
  • 地質層
  • Dìzhí céng
  • Geological layers


Phân loại từ

Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT













Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến