- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 设备/工作/安排/操作/必须/人员/服从/乙方
- 提供/场地/的/要/材料/标准/乙方/符合
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
- Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
- Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业
Tên một số huyệt vị tiếng Trung là gì?
Huyệt phong trì / 穴风池穴/ 風池穴/Fēng chí xué
Huyệt kiên tỉnh / 肩井 / Jiān jǐng xué
- Huyệt phong môn /风门穴 / 風門穴 Fēngmén xué
- Huyệt hợp cốc / 合谷穴 / Hégǔ xué
- Huyệt bách hội / 百会穴 / 百會穴 / Bǎi huì xué
Huyệt ấn đường / 印堂穴 / Yìntáng xué
Huyệt toản trúc / 攢竹穴 / 攒竹穴 / Zǎn zhú xué
Huyệt ty trúc không / 丝竹空穴 / Sīzhú kōng xué
Huyệt tam tiêu du / 三焦俞穴 / 三焦兪穴 / Sānjiāo yúxué
Huyệt khí hải du / 气海俞穴 / 氣海兪穴 / Qì hǎi yú xué
Huyệt quan nguyên du / 关元俞穴 / 關元兪穴 / Guān yuán yú xué
Huyệt hoàn khiêu / 环跳穴 / 環跳穴 / Huán tiào xué
Huyệt hoàn trung / 环中穴 / Huán zhōng xué
Huyệt ủy trung / 委中穴 / Wěi zhōng xué
Huyệt thừa sơn / 承山穴 / Chéng shān xué
Huyệt thận du / 肾俞穴 / 腎兪穴 / Shèn yú xué
Huyệt đại trường du / 大肠俞穴 / 大腸兪穴 / Dàcháng yú xué
Huyệt bạch hoàn du / 白环俞穴 / 白環兪穴 / Bái huán yú xué
Huyệt hoàn khiêu / 环跳穴 / 環跳穴 / 环跳穴
Huyệt phong thị / 风市穴 / 風市穴 / Fēng shì xué
Huyệt dương lăng tuyền / 陽陵泉穴 / 阳陵泉穴 / 阳陵泉穴
Huyệt phong long / 丰隆穴 / 豐隆穴 / Fēng lóng xué
Huyệt đại chùy / 大椎穴 / Dàchuí xué
Huyệt kiên ngung / 肩髃穴 / Jiān yú xué
Huyệt kiên trinh / 肩贞穴 / 肩貞穴 / Jiān zhēn xué
Huyệt khúc trì / 曲池穴 / Qū chí xué
- Quay lại Trang chủ
穴位,学名腧穴,主要指人体经络线上特殊的点区部位,中医可以通过针灸或者推拿、点按、艾灸刺激相应的经络点治疗疾病。
部分穴位并不在经络上,但对其的刺激亦可产生疗效。
穴位是中国文化和中医学特有的名词。多为神经末梢和血管较多的地方。
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
Truyện vụ án hay
- KẺ HAI MẶT