Hiển thị các bài đăng có nhãn Hợp đồng. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Hợp đồng. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 7/09/2019 05:32:00 CH



  • 2/20/2019 10:57:00 CH



  • 合同号码
  • 合同號碼
  • Hétóng hàomǎ




  • 2/20/2019 10:54:00 CH



  • 合同到期
  • Hétóng dào qí

  • Hợp đồng đáo hạn


  • 10/23/2018 11:27:00 CH



  • 海运合同
  • 海運合同
  • Hǎiyùn hétóng



  • 9/19/2018 09:00:00 SA

  • Khi bạn thấy lúng túng trước một câu bất kỳ, thì đó là lúc bạn cần phải HỌC DỊCH
  • Hãy làm bài tập luyện dịch nội dung thực tế, có phân tích đáp án:
  • Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
  • Chọn theo mức học phí 1k/câu; 2k/câu; 3k/câu; 4k/câu...
  • ---
  • "Chữ ký mẫu" tiếng Trung là gì?

  • 签字样本
  • 簽字樣本
  • Qiānzì yàngběn
  • ---
  • Kết bạn hoặc follow FB của Admin

    để cập nhật từ mới và các nội dung khác nhé:

    https://www.facebook.com/NhungLDTTg

  • ---
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!






  • 8/29/2018 10:44:00 CH


  • 代表权
  • 代表權
  • Dàibiǎo quán


  • 8/12/2018 10:34:00 SA

  •                                    
  • 以先到日期为准
  • 以先到日期為準
  • Yǐ xiān dào rìqí wéi zhǔn


  • 8/10/2018 02:37:00 CH

  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:
  • Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    XEM NGAY NHÉ!



  • 公司名称缩写
  • 公司名稱縮寫
  • Gōngsī míngchēng suōxiě


  • 8/03/2018 09:53:00 SA


  • 土地租期
  • Tǔdì zū qí


  • 8/02/2018 11:52:00 CH


  • 不可抗力条款
  • 不可抗力條款
  • Bùkěkànglì tiáokuǎn


  • 7/31/2018 03:47:00 CH


  • 保留条款
  • 保留條款
  • Bǎoliú tiáokuǎn


  • 7/31/2018 03:08:00 CH


  • 合同签订地
  • 合同簽訂地
  • Hétóng qiāndìng de


  • 7/31/2018 03:04:00 CH


  • 付款期限
  • Fùkuǎn qíxiàn


  • 7/31/2018 03:04:00 CH


  • 付款方式
  • Fùkuǎn fāngshì


  • 7/31/2018 03:03:00 CH


  • 本合同一式.....份
  • Běn hétóng yīshì..... Fèn


  • 7/31/2018 03:01:00 CH


  • 具有同等法律效力
  • Jùyǒu tóngděng fǎlǜ xiàolì


  • 7/31/2018 03:00:00 CH


  • 合同自...年...月...日起生效
  • Hétóng zì... Nián... Yuè... Rì qǐ shēngxiào

  • Hợp đồng có hiệu lực
  • 合同生效
  • Hétóng shēngxiào


  • 7/31/2018 02:59:00 CH

  • Hiệu lực hợp đồng tiếng trung là gì

  • 合同效力
  • Hétóng xiàolì

  • Hết hiệu lực
  • 失效
  • Shīxiào


  • 7/31/2018 02:57:00 CH


  • 合同期限
  • Hétóng qíxiàn


  • 7/31/2018 02:53:00 CH


  • 电子签名
  • 電子簽名
  • Diànzǐ qiānmíng


Phân loại từ

Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT













Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến