• 4/10/2021 04:20:00 CH


  •  经营理念
  • 經營理念 
  • Jīngyíng lǐniàn



  • 4/08/2021 10:47:00 SA

  •  香薰蜡烛
  • 香薰蠟燭 
  • Xiāngxūn làzhú



  • 4/08/2021 10:46:00 SA

  • Hình từ internet

  •  * Bán đấu giá quốc tế
  • 国际拍卖
  • 國際拍賣 
  • Guójì pāimài
  • * Sàn giao dịch đấu giá
  • 拍卖交易平台
  • 拍賣交易平台 
  • Pāimài jiāoyì píngtái



  • 4/08/2021 10:42:00 SA

  • 天堂尽头
  • 天堂盡頭 
  • Tiāntáng jìntóu



  • 4/08/2021 10:32:00 SA

  • Hình từ internet

  • 踢脚线
  • 踢腳線 
  • Tī jiǎo xiàn



  • 4/08/2021 10:25:00 SA


    • * Nội tiết tố nữ
    •  雌激素
    • Cí jīsù
    • Estrogen

    • * Nội tiết tố nam
    • 睾丸素 
    • Gāowán sù
    • Testosterone



    • 4/08/2021 10:08:00 SA

    • Bài tập thực hành dịch nội dung thực tế về Văn hóa - Đời sống

    • Hình từ internet

    •  钩针服装
    • 鉤針服裝 
    • Gōuzhēn fúzhuāng


    • 4/02/2021 03:44:00 CH



    • 4/02/2021 03:42:00 CH


    •  
      注坯吹塑 
    • Zhù pī chuī sù
    • Injection blow moulding



    • 4/02/2021 03:40:00 CH

    •  * 看菜吃饭
    • 看菜吃飯 
    • Kàn cài chīfàn
    • *量体裁衣
    • 量體裁衣 
    • Liàngtǐcáiyī



    • 4/02/2021 03:36:00 CH

    • Hình từ internet

    •  插板阀
    • 插板閥 
    • Chā bǎn fá



    • 4/02/2021 03:33:00 CH

    • Hình từ Internet

    • 志同道合的人 
    • Zhìtóngdàohé de rén



    • 4/02/2021 03:27:00 CH

    • Hình từ internet

    •  初级塑料
    • 初級塑料 
    • Chūjí sùliào
    • Primary plastic



    • 3/26/2021 05:31:00 CH


    •  滑动价格
    • 滑動價格 
    • Huádòng jiàgé



    • 3/26/2021 05:19:00 CH

    •  
    • Hình từ internet

    • 首饰盒
    • 首飾盒 
    • Shǒushì hé




    • 3/26/2021 05:05:00 CH

    •  固定资产周转
    • 固定資產周轉 
    • Gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn



    • 3/26/2021 05:03:00 CH



    •  固体废物
    • 固體廢物 
    • Gùtǐ fèiwù



    • 3/26/2021 04:58:00 CH


    •  挂绳位置
    •   掛繩位置 
    • Guà shéng wèizhì



    • 3/26/2021 04:56:00 CH


    • 关税税率
    •    關稅稅率 
    • Guānshuì shuìlǜ



    • 3/23/2021 05:06:00 CH

    •  
    • Hình từ internet

    • 比目魚 
    • Bǐmùyú
    • Soleidae



    • 3/23/2021 04:58:00 CH

    • Hình từ internet

    •  蛤蟆 
    • Hámá



    • 3/23/2021 04:49:00 CH

    • Hình từ internet

    • 泪腺
    • 淚腺 
    •  Lèixiàn
    • *Tắc tuyến lệ
    • 泪腺堵塞
    • 淚腺堵塞 
    • Lèixiàn dǔsè



    • 3/23/2021 04:42:00 CH


    •  抗热合金
    • 抗熱合金 
    • Kàng rè héjīn



    • 3/23/2021 04:39:00 CH


    •  * Cất cánh
    • 起飞
    • 起飛
    • Qǐfēi
    • *Hạ cánh
    • 降落
    • Jiàngluò



    • 3/23/2021 04:35:00 CH

    • Hình từ internet

    •  铸锭 
    • 鑄錠 
    • Zhù dìng



    • 3/19/2021 03:40:00 CH


    •  乳浊液
    • 乳濁液 
    • Rǔ zhuó yè
    • Emulsion



    • 3/19/2021 03:35:00 CH

    • Hình từ internet

    •  锐角三角形
    • 銳角三角形 
    • Ruìjiǎo sānjiǎoxíng
    • Acute angle



    • 3/19/2021 03:30:00 CH

    •  受压面
    • 受壓面 
    • Shòu yā miàn
    • Surface under pressure



    • 3/19/2021 03:25:00 CH

    • Hình từ internet


    •  输油管

    • 輸油管 
    • Shūyóuguǎn
    • Oil piping



    • 3/19/2021 03:18:00 CH



    Tin tức

    NỘI DUNG NỔI BẬT







    Tổng số lượt xem trang

    BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







    Hỗ trợ trực tuyến