• 11/27/2020 11:38:00 CH



  • 11/27/2020 11:30:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • 口琴
  • Kǒuqín



  • 11/27/2020 11:21:00 CH

  •  突击队
  • 突擊隊
  • Tújí duì
  • Commando



  • 11/27/2020 11:20:00 CH

  •  精锐队
  • 精銳隊
  • Jīngruì duì



  • 11/26/2020 08:47:00 SA



  • 11/25/2020 11:21:00 SA

 
沉降缝
沉降縫
Chénjiàng fèng
Settlement joint



  • 11/25/2020 11:17:00 SA

May cha san
Hình từ internet

  •  地板清洗机
  • 地板清洗機
  • Dìbǎn qīngxǐ jī
  • *地面清洗机
  • 地面清洗機
  • Dìmiàn qīngxǐ jī
  • Floor cleaning machine



  • 11/25/2020 11:06:00 SA

 
  • 组合格板
  • 組合格板
  • Zǔ hégé bǎn
  • Combined Floor
  • * Sàn liên hợp




  • 11/25/2020 11:03:00 SA

  •  区域
  • 區域
  • Qūyù



  • 11/24/2020 05:24:00 CH

 

Tra mao phong
Hình từ internet

  • 毛峰茶
  • Máo fēng chá
  • Trà Mao Phong Hoàng Sơn là 1 trong 10 loại trà nổi tiếng của Trung Quốc



  • 11/24/2020 04:24:00 CH

 
  • * Thanh tú, tuấn tú, đẹp đẽ
  •  (Dáng vẻ, tướng mạo)
  • 俊秀
  • Jùnxiù

  • *Xấu xí, khó coi
  • 丑陋
  • 醜陋
  • Chǒulòu




  • 11/24/2020 04:22:00 CH

 

  • 异形柱
  • 異形柱
  • Yìxíng zhù



  • 11/24/2020 04:19:00 CH



  • 11/24/2020 04:17:00 CH

 

  • 女儿墙
  • 女兒牆
  • Nǚ'ér qiáng
  • Parapet



  • 11/24/2020 04:16:00 CH

 






  • 11/24/2020 04:13:00 CH

  •  thanksgiving
  • Lễ Tạ ơn

  • 感恩节
  • 感恩節
  • Gǎn'ēn jié
  • Thanksgiving

  • Bài hay: Xin cám ơn cuộc đời hay câu chuyện Lễ tạ ơn...xem tại đây


  • 11/19/2020 03:08:00 CH

  •  滚动播报
  • 滾動播報
  • Gǔndòng bōbào



  • 11/19/2020 03:03:00 CH

 
  • Hình từ internet

  • 干涉色
  • Gānshè sè
  • Interference color



  • 11/19/2020 03:00:00 CH



  • 11/19/2020 02:46:00 CH

 
  • 稀有元素
  • Xīyǒu yuánsù



  • 11/19/2020 10:56:00 SA

 
  • *Gọn gàng, chỉnh tề, đâu ra đấy
  • 利落
  • Lìluo
  • * Lôi thôi, lếch thếch, không sạch sẽ
  • 邋遢
  • Lātà



  • 11/18/2020 10:52:00 CH

  • * Nhanh nhạy 
  • 灵敏
  • 靈敏
  • Língmǐn

  • * Chậm chạp
  • 迟钝
  • 遲鈍
  • Chídùn



  • 11/14/2020 04:14:00 CH

 
  • Nồi chống dính
  • 不粘锅
  • 不粘鍋
  • Bù nián guō



  • 11/14/2020 04:12:00 CH




                    • 11/14/2020 04:06:00 CH

                    4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào?
                    Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?
                    -----
                    Bài tập luyện dịch Hợp đồng thực tế, có phân tích đáp án:
                     
                    Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
                    - Chọn theo mức học phí 1k/câu; 2k/câu; 3k/câu; 4k/câu...
                    - Chọn theo lĩnh vực:  Hợp đồng-KD; Tài chính - Kế toán;  Xây dựng; ....
                    - Chọn theo cấp độ: Cấp độ DỄ; cấp đô VỪA; cấp độ KHÓ
                     - Học thử tại đây nhé, văn bản thực tế nó lạ lắm!
                    ---


                    Hình từ internet

                    * 人口贩卖
                    人口販賣
                    Rénkǒu fànmài
                    * 人口贩运
                    人口販運
                    Rénkǒu fànyùn

                    ---

                    Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

                    https://www.facebook.com/NhungLDTTg

                    ---



                    • 11/14/2020 03:59:00 CH



                    • 11/14/2020 12:19:00 SA

                     

                    • 坏账
                    • 壞賬
                    • Huàizhàng
                    • Charge-Off



                    • 11/13/2020 10:51:00 CH

                     

                    • 重订还债期
                    • 重訂還債期
                    • Chóng dìng huánzhài qī

                    • *重订还债期限
                    • 重訂還債期限
                    • Chóng dìng huánzhài qíxiàn
                    • Debt Rescheduling



                    • 11/12/2020 04:58:00 CH

                    •  切桩头
                    • 切樁頭
                    • Qiè zhuāng tóu



                    • 11/09/2020 04:18:00 CH

                    • Hình từ internet


                    •  * Hàng mốc hỏng
                    • 发霉变质的商品
                    • 發霉變質的商品
                    • Fāméi biànzhí de shāngpǐn

                    • *Đồ ăn mốc hỏng
                    • 发霉变质的食品
                    • 發霉變質的食品
                    • Fāméi biànzhí de shípǐn


                    Tin tức

                    NỘI DUNG NỔI BẬT







                    Tổng số lượt xem trang

                    BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







                    Hỗ trợ trực tuyến