Hiển thị các bài đăng có nhãn Kỹ thuật điện. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Kỹ thuật điện. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 1/01/2019 10:08:00 SA



  • 体积电阻率
  • 體積電阻率
  • Tǐjī diànzǔ lǜ

  •  



  • 12/22/2018 10:59:00 SA



  • 剩余电流装置
  • 剩餘電流裝置
  • Shèngyú diànliú zhuāngzhì

  • Residual - curent device (RCD)



  • 12/03/2018 05:24:00 CH





  • 12/03/2018 05:19:00 CH



  • 交流电源
  • 交流電源
  • Jiāoliú diànyuán

  • AC power





  • 12/03/2018 05:17:00 CH



  • 直流电源
  • 直流電源
  • Zhíliú diànyuán

  • DC power 



  • 12/01/2018 05:17:00 CH



  • 接地电阻
  • 接地電阻
  • Jiēdì diànzǔ



  • 11/30/2018 09:41:00 SA



  • 起动[起始]电流
  • 起動[起始]電流
  • Qǐdòng [qǐ shǐ] diànliú

  • Starting current



  • 11/30/2018 09:35:00 SA



  • 系统需量控制
  • 系統需量控制
  • Xìtǒng xū liàng kòngzhì

  • System demand control



  • 11/30/2018 09:33:00 SA



  • 过载能力
  • 過載能力
  • Guòzǎi nénglì

  • 超载能力
  • 超載能力
  • Chāozài nénglì

  • 过载容量
  • 過載容量
  • Guòzǎi róngliàng

  • 超负荷能力
  • 超負荷能力
  • Chāo fùhè nénglì

  • Overload capacity



  • 11/30/2018 09:27:00 SA



  • 经济负荷分配
  • 經濟負荷分配
  • Jīngjì fùhè fēnpèi

  • Economic loading schedule



  • 11/30/2018 09:25:00 SA



  • 自动同步装置
  • 自動準同步裝置
  • Zìdòng zhǔn tóngbù zhuāngzhì

  • Auto synchronizing device (ASD)



  • 11/30/2018 09:22:00 SA



  • 离心调速器[调节器]
  • 離心調速器[調節器]
  • Líxīn tiáo sù qì [tiáojié qì]


  • 离心式传感器
  • 離心式傳感器
  • Líxīn shì chuángǎnqì
  • Centrifugal governor

  •  



  • 11/22/2018 11:10:00 SA



  • 电力系统框图
  • 電力系統框圖
  • Diànlì xìtǒng kuāng tú



  • 11/22/2018 11:08:00 SA



  • 频段
  • 頻段
  • Pínduàn

  • 频带
  • 頻帶
  • Píndài

  • Frequency range



  • 11/22/2018 11:05:00 SA



  • 峰值功率
  • Fēngzhí gōnglǜ

  • Peak load



  • 11/22/2018 11:02:00 SA



  • 甩负荷
  • 甩負荷
  • Shuǎi fùhè


  • 分级卸载
  • 分級卸載
  • Fēnjí xièzài

  • Load shedding



  • 11/22/2018 11:00:00 SA





                  • 11/20/2018 10:53:00 SA



                  • 视在功率
                  • 視在功率
                  • Shì zài gōnglǜ

                  • Apparent power



                  • 11/11/2018 10:01:00 CH



                  • 对称荷载
                  • 對稱荷載
                  • Duìchèn hèzǎi

                  • Symmetrical load



                  • 11/11/2018 09:59:00 CH



                  • 失衡负载
                  • 失衡負載
                  • Shīhéng fùzǎi

                  • 不平衡负载
                  • 不平衡負載
                  • Bù pínghéng fùzǎi

                  • Unblanced load



                  Tin tức

                  NỘI DUNG NỔI BẬT







                  Tổng số lượt xem trang

                  BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







                  Hỗ trợ trực tuyến