• 7/24/2020 11:27:00 SA

  • Hình từ internet

  • 紧急避孕药
  • 緊急避孕藥
  • Jǐnjí bìyùn yào
  • Emergency contraception


  • 7/24/2020 11:24:00 SA



  • 止咳药水
  • 止咳藥水
  • Zhǐké yàoshuǐ
  • Cough mixture 



  • 7/18/2020 04:48:00 CH




  • 固定钢筋末端
  • 固定鋼筋末端
  • Gùdìng gāngjīn mòduān
  • Fix the ends of reinforcement 



  • 7/18/2020 04:42:00 CH




  • 合拢段接头
  • 合攏段接頭
  • Hélǒng duàn jiētóu
  • Closure joint


  • 7/18/2020 04:33:00 CH




  • 1- 素混凝土
  • Sù hùnníngtǔ

  • 2- 无筋混凝土
  • 無筋混凝土
  • Wú jīn hùnníngtǔ

  • Plaine concrete
  • Unreinforced concrete



  • 7/18/2020 04:29:00 CH



  • 贫混凝土
  • 貧混凝土
  • Pín hùnníngtǔ
  • Lean concrete
  • Low grade concrete



  • 7/18/2020 04:21:00 CH

  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:
  • Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,
  • không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;
  • hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!
  • XEM NGAY NHÉ!

  • Hình từ internet

  • 新浇(新拌)混凝土
  • 新澆(新拌)混凝土
  • Xīn jiāo (xīn bàn) hùnníngtǔ
  • Fresh concrete


  • 7/18/2020 04:17:00 CH


  • Hình từ internet


  • 1- Phun khô
  • 干喷混凝土
  • 幹噴混凝土
  • Gàn pēn hùnníngtǔ

  • 2- Phun ướt
  • 湿喷混凝土
  • 濕噴混凝土
  • Shī pēn hùnníngtǔ




  • 7/17/2020 01:02:00 SA

  • Thung lũng khe núi
  •  沟谷
  • 溝谷 
  • Gōugǔ

  • Thng lũng đồng bằng
  • 盆地
  • Péndì



  • 7/16/2020 12:01:00 CH




  • 带支链
  • 帶支鏈
  • Dài zhī liàn


  • 7/16/2020 12:00:00 CH



  • 直链
  • 直鏈
  • Zhí liàn


  • 7/16/2020 11:59:00 SA



  • 伴生气
  • 伴生氣
  • Bàn shēngqì


  • 7/16/2020 11:58:00 SA



  • 鼓膜
  • Gǔmó


  • 7/16/2020 11:57:00 SA




  • 针铗定型机
  • 針鋏定型機
  • Zhēn jiá dìngxíng jī


  • 7/16/2020 11:51:00 SA



  • Hình từ internet

  • 1- 手杖
  • Shǒuzhàng

  • 2- 拐棍
  • Guǎigùn



  • 7/14/2020 02:28:00 CH



  • Hình từ internet


  • 迷你杜宾犬
  • 迷你杜賓犬
  • Mínǐ dù bīn quǎn
  • Miniature Pinscher
  • *Tên khác:  chó phốc hươu, Min Pin



  • 7/14/2020 02:22:00 CH




  • Hình từ internet


  • 吉娃娃
  • Jíwáwá


  • 7/14/2020 02:20:00 CH



  • Hình từ internet

  • 藏獒
  • Cáng'áo



  • 7/14/2020 02:16:00 CH




  • Hình từ internet

  • 德国牧羊犬
  • 德國牧羊犬
  • Déguó mùyáng quǎn

  • German Shepherd Dog

  • * Chó chăn cừu


  • 7/14/2020 11:59:00 SA


  • Hình từ internet



  • 浴缸
  • Yùgāng


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến