Hiển thị các bài đăng có nhãn Công cụ-Dụng cụ. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Công cụ-Dụng cụ. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 4/14/2019 10:42:00 CH



  • 4/14/2019 10:35:00 CH



  • 4/14/2019 10:30:00 CH


  • 钳工小锤
  • Qiángōng xiǎo chuí

  • 台用锤
  • Tái yòng chuí

  • Bench hammer


  • 4/14/2019 10:16:00 CH



  • 1/02/2019 09:37:00 SA



  • 量杯
  • Liángbēi



  • 12/27/2018 11:52:00 SA



  • 一字头螺刀
  • 一字頭螺刀
  • Yī zì tóu luó dāo

  • Flat Tip Screwdrivers    



  • 12/27/2018 11:51:00 SA



  • 磁性螺刀
  • Cíxìng luó dāo

  • Magnetic Screwdrivers



  • 12/27/2018 11:44:00 SA



  • 十字头螺刀
  • 十字頭螺刀
  • Shízì tóu luó dāo

  • PILLIPS Screwdrivers    



  • 12/27/2018 11:43:00 SA



  • 快速螺刀
  • Kuàisù luó dāo

  • Fast Screwdrivers    



  • 12/27/2018 11:41:00 SA



  • 螺刀
  • Luó dāo

  • Screwdrivers



  • 12/27/2018 11:40:00 SA



  • 万向转接头
  • 萬向轉接頭
  • Wàn xiàng zhuǎn jiē tóu

  • Universal Joint



  • 12/27/2018 11:39:00 SA



  • 套筒接杆
  • 套筒接桿
  • Tào tǒng jiē gǎn

  • Socket Extension    


  • 12/27/2018 11:37:00 SA



  • 转接头
  • 轉接頭
  • Zhuǎn jiē tóu

  • Adaptor



  • 12/27/2018 11:36:00 SA



  • 万向套筒
  • 萬向套筒
  • Wàn xiàng tào tǒng

  • Universal Sockets    


  • 12/27/2018 11:32:00 SA



  • 梅花套筒
  • Méihuā tào tǒng

  • Twelve Point Sockets



  • 12/27/2018 11:31:00 SA


  • 六角套筒
  • Liùjiǎo tào tǒng

  •     Six Point Sockets    


  • 12/27/2018 11:29:00 SA



  • 活动扳手
  • 活動扳手
  • Huódòng bānshǒu

  • Adjustable Wrenches



  • 12/27/2018 11:28:00 SA



  • 管钳
  • 管鉗
  • Guǎn qián

  • Pipe Wrenches    



  • 12/27/2018 11:26:00 SA

Hiệu ứng nhà kính đưa trái đất về kỷ Jura
Cờ lê đầu mở đầu chòng - Hình từ Internet
  • 开口/梅花扳手    
  • 開口/梅花扳手
  • Kāikǒu/méihuā bānshǒu

  • Combination Wrenches



  • 12/17/2018 11:10:00 SA

  • "Súng bắn keo tiếng Trung là gì"

  • 胶枪
  • 膠槍
  • Jiāo qiāng
  • ---


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến