Hiển thị các bài đăng có nhãn Công cụ-Dụng cụ. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Công cụ-Dụng cụ. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 12/02/2018 12:42:00 SA


  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:

    Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    LÀM BÀI THỬ MIỄN PHÍ NHÉ!

    (Mình cần CTV bán khóa học)


  • Hình từ internet
  • 塞尺
  • Sāi chǐ

  • Feeler gauge
  • Thước lá, thước đo khe hở


  • 12/02/2018 12:32:00 SA

Thước cuộn - Hình minh họa từ Internet


  • 11/22/2018 10:54:00 SA

"Cái bay (thợ hồ)" tiếng Trung là gì?

 泥刀 / Ní dāo

Quay lại Trang chủ



  • 11/22/2018 10:51:00 SA



  • 鹤嘴锄
  • 鶴嘴鋤
  • Hèzuǐ chú

  • Pickax



Cái cuốc chim
Hình minh họa: Internet


  • 11/22/2018 10:44:00 SA




  • 11/22/2018 10:08:00 SA

  • 水平仪
  • 水平儀
  • Shuǐpíngyí

  • Spirit level


  • Kết quả hình ảnh cho thÆ°á»›c ni vô Ä‘o bằng ống nÆ°á»›c
  • Ngày trước họ đo bằng cách này




  • Bây giờ thì sử dụng các loại thiết bị điện tử này

  • Hình minh họa: Internet


  • 10/20/2018 03:06:00 CH


  •                                                

  • Hình từ internet

  • 停表
  • 停錶
  • Tíng biǎo
  • Stop - watch


  • 9/20/2018 05:05:00 CH


  • 圆规
  • 圓規
  • Yuánguī

  • * Com pa


  • 9/04/2018 09:35:00 SA


  • 气动工具组套
  • 氣動工具組套
  • Qìdòng gōngjù zǔ tào


  • 8/09/2018 11:10:00 SA

  • Bài tập thực hành dịch nội dung thực tế về Tài chính - Kế toán            

  •      

  • Hình từ internet

  • 烙铁
  • 烙鐵
  • Làotiě
  • 烙铁头
  • 烙鐵頭
  • Làotiě tóu
  • Đầu hàn


  • 8/02/2018 04:11:00 CH



  • 剥皮钳
  • 剝皮鉗
  • Bāo pí qián
  • Wire stripper


  • 8/02/2018 04:04:00 CH



  • 7/29/2018 12:26:00 SA


  • 力矩扳手
  • Lìjǔ bānshǒu
  • Torque Wrenches


  • 7/29/2018 12:21:00 SA


  • 棘轮扳手
  • 棘輪扳手
  • Jílún bānshǒu


  • 7/29/2018 12:16:00 SA


  • 内六角扳手
  • Nèi liùjiǎo bānshǒu
Bộ cờ-lê lục giác - Hình minh họa từ Internet



  • 7/29/2018 12:12:00 SA


  • 块扳手
  • 塊扳手
  • Kuài bānshǒu


  • 7/28/2018 03:46:00 CH


  • 梅花扳手
  • Méihuā bānshǒu
  • Spline End Wrenches




  • 7/28/2018 03:45:00 CH


Cờ lê hai đầu mở - Hình từ Internet

  • 开口扳手
  • 開口扳手
  • Kāikǒu bānshǒu
  • Open End Wrenches    


  • 7/28/2018 03:44:00 CH


  • 扳手/套筒
  • Bānshǒu/tào tǒng
  • Wrenches/Sockets


  • 7/04/2018 03:35:00 CH


  • 用具
  • Yòngjù


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến