• 7/29/2021 04:02:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • * Gà thịt lông trắng
  • 白(色)羽毛肉鸡
  • 白(色)羽毛肉雞 
  • Bái (sè) yǔmáo ròujī

  • * Gà thịt lông màu
  • 彩色羽毛肉鸡
  • 彩色羽毛肉雞 
  • Cǎisè yǔmáo ròujī


  • 7/29/2021 03:57:00 CH

  •  
  • 结构性存款
  • 結構性存款 
  • Jiégòu xìng cúnkuǎn
  • Structured Deposit


  • 7/29/2021 03:53:00 CH

  •  
  • 供货链缩紧
  • 供貨鏈縮緊 
  • Gōng huò liàn suō jǐn


  • 7/29/2021 03:50:00 CH

  •  
  • 榨油渣 
  • Zhà yóu zhā


  • 7/29/2021 03:47:00 CH

  •  
  • 限贷合同
  • 限貸合同 
  • Xiàn dài hétóng


  • 7/29/2021 03:38:00 CH

  •  
  • 重构猪群
  • 重構豬群 
  • Zhòng gòu zhū qún


  • 7/22/2021 05:39:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • Đá mài dao
  • 磨刀石 
  • Mó dāo shí

  • Cái mài dao
  • 磨刀器 
  • Mó dāo qì


  • 7/22/2021 05:35:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • 钝刀
  • 鈍刀 
  • Dùn dāo

  • Dao bị cùn rồi!
  • 了!


  • 7/22/2021 05:28:00 CH

  •  
  • Hình từ Internet

  • 崩刀 
  • Bēng dāo


  • 7/22/2021 05:21:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • 刀刃 
  • Dāorèn

  • 刀锋
  • 刀鋒 
  • Dāofēng


  • 7/22/2021 05:16:00 CH

  •  
  • 隐含利率
  • 隱含利率 
  • Yǐn hán lìlǜ


  • 7/22/2021 05:12:00 CH

  •  
  • 增额贷款利率
  • 增額貸款利率 
  • Zēng é dàikuǎn lìlǜ


  • 7/19/2021 10:46:00 SA

 

  •  
  • 落到竞争对手的手中
  • 落到競爭對手的手中 
  • Luò dào jìngzhēng duìshǒu de shǒuzhōng


  • 7/19/2021 10:39:00 SA

  •  
  • 肥沃之地 
  • Féiwò zhī dì


  • 7/19/2021 10:36:00 SA



  • 7/19/2021 10:29:00 SA

  •  
  • 光阻材料 
  • Guāng zǔ cáiliào
  • Photoresits


  • 7/19/2021 10:25:00 SA

  •  
  • 脫脂米糠 
  • Tuōzhī mǐkāng


  • 7/19/2021 10:21:00 SA

  •  
  • 非洲猪瘟
  • 非洲豬瘟 
  • Fēizhōu zhū wēn


  • 7/13/2021 02:57:00 CH

  •  鱼鳞焊
  • 魚鱗焊 
  • Yúlín hàn
  • (Hàn vảy cá)


  • 7/10/2021 11:23:00 SA

  •  
  • 逆流而上 
  • Nìliú ér shàng


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến