Hiển thị các bài đăng có nhãn Sản xuất. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Sản xuất. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 3/23/2019 09:26:00 CH



  • 处置场
  • 處置場
  • Chǔzhì chǎng




  • 3/23/2019 09:25:00 CH



  • 炉渣
  • 爐渣
  • Lúzhā




  • 3/23/2019 09:24:00 CH



  • 飞灰
  • 飛灰
  • Fēi huī




  • 3/04/2019 09:57:00 CH



  • 双贯标
  • 雙貫標
  • Shuāng guàn biāo



  • 3/03/2019 09:36:00 CH



  • 絮凝柜
  • 絮凝櫃
  • Xùníng guì

  • Flocculation tank



  • 3/03/2019 09:29:00 CH



  • 澄清池
  • Chéngqīng chí

  • Clarifier tank


  • 1/03/2019 04:33:00 CH



  • 营养标签
  • 營養標籤
  • Yíngyǎng biāoqiān

  •  Nutritional labelling
           
         Hình minh họa từ Internet




  • 1/02/2019 11:56:00 CH

  • TẶNG XU KHI ĐĂNG KÝ!

    TÍCH XU ĐỔI HỌC PHÍ!

    Xem Hướng dẫn đăng ký thành viên tại đây!

     

    Câu dịch sẵn cho DÂN PHIÊN DỊCH; DÂN HỌC DỊCH

    https://www.hocdichonline.com

  •          
  •     Hình minh họa từ Internet
  • 避难引导灯
  • 避難引導燈
  • Bìnàn yǐndǎo dēng

  • 出口指示灯
  • 出口指示燈 
  • Chūkǒu zhǐshì dēng (Bạn Trinh)
  • Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-KD



  • 1/01/2019 04:52:00 CH



  • 银浆
  • 銀漿
  • Yín jiāng

  • Silver paste
  • @Dùng để hàn vi mạch thay chì.



  • 1/01/2019 04:35:00 CH



  • 水性分散劑
  • 水性分散劑
  • Shuǐxìng fēnsàn jì



  • 1/01/2019 04:31:00 CH



  • 水性消泡劑
  • 水性消泡劑
  • Shuǐxìng xiāo pào jì



  • 12/29/2018 10:46:00 CH



  • 防火措施
  • Fánghuǒ cuòshī



  • 12/29/2018 10:25:00 CH



  • 刷卡
  • Shuākǎ
@ Quẹt thẻ chấm công hoặc quẹt thẻ tín dụng

Quẹt thẻ - Hình minh họa từ Internet



  • 12/26/2018 03:59:00 CH



  • 移动工作台
  • 移動工作台
  • Yídòng gōngzuò tái



  • 12/26/2018 03:44:00 CH



  • 型号
  • 型號
  • Xínghào

  • 机型
  • 機型 
  • Jī xíng



  • 12/26/2018 03:42:00 CH



  • 料盘
  • 料盤
  • Liào pán



  • 12/25/2018 05:03:00 CH


  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:

    Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    XEM NGAY NHÉ!


  • Hình từ internet

  • 工业区
  • 工業區
  • Gōngyè qū

  • 工业园区
  • 工業園區
  • Gōngyè yuánqū

  • Industrial park


  • 12/24/2018 11:38:00 CH


  • 防潮
  • Fángcháo


  • 12/24/2018 11:37:00 CH



  • 纯水系统
  • 純水系統
  • Chún shuǐ xìtǒng



  • 12/24/2018 11:35:00 CH



  • 沉淀槽
  • 沉澱槽
  • Chéndiàn cáo



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến