• 1/21/2021 11:05:00 CH

  •  KHO BÀI TẬP LUYỆN DỊCH HỢP ĐỒNG VÀ VĂN BẢN
  •  VIỆT-TRUNG; TRUNG-VIỆT
  • HSK5; HSK6 THAM KHẢO NGAY!

  • Hình từ internet

  • 木材切割机
  • 木材切割機
  • Mùcái qiēgē jī



  • 1/21/2021 11:03:00 CH

  • 双头切割机
  • 雙頭切割機
  • Shuāng tóu qiēgē jī 



  • 1/21/2021 10:45:00 CH


  • 飞行运动
  • 飛行運動
  • Fēixíng yùndòng



  • 1/21/2021 10:43:00 CH



  • Hình từ internet

  • 拳击
  • 拳擊
  • Quánjí



  • 1/21/2021 10:35:00 CH



  • 广受认可
  • 廣受認可
  • Guǎng shòu rènkě



  • 1/21/2021 10:32:00 CH



  • 1/19/2021 12:59:00 SA



  • 1/18/2021 04:00:00 CH



  • 1/18/2021 03:25:00 CH

                      • Khuôn đúc nói chung
                      • 铸造模具
                      • 鑄造模具
                      • Zhùzào mújù
                      • -----
                      • Khuôn đúc rót
                      • 浇造模具
                      • 澆造模具
                      • Jiāo zào mújù
                      • -----
                      • Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

                        https://www.facebook.com/NhungLDTTg



                      • 1/18/2021 03:18:00 CH


                      • Hình từ internet

                      • 船夫
                      • Chuánfū



                      • 1/16/2021 10:50:00 CH

                      • Hình từ internet

                      • 1- 按扣
                      • Àn kòu
                      • 2- 子母扣
                      • Zǐ mǔ kòu



                      • 1/16/2021 10:19:00 CH

                      • Hình từ internet

                      • 扣眼
                      • Kòuyǎn



                      • 1/16/2021 10:08:00 CH


                      • 良好生产规范
                      • 良好生產規範
                      • Liáng hào shēngchǎn guīfàn
                      • Good Manufacturing Practices



                      • 1/16/2021 10:02:00 CH


                      • 关键控制点
                      • 關鍵控制點
                      • Guānjiàn kòngzhì diǎn
                      • Critical control point (CCP)



                      • 1/16/2021 09:54:00 CH


                      • 诱饵
                      • 誘餌
                      • Yòu'ěr



                      • 1/16/2021 09:38:00 CH


                      • Hình từ internet
                      • 深暗势力
                      • 深暗勢力
                      • Shēn àn shìlì
                      • Deep State



                      • 1/15/2021 11:38:00 SA


                      • 钓饵
                      • 釣餌
                      • Diào'ěr



                      • 1/15/2021 11:31:00 SA



                      •  
                      • Hình từ internet

                      • 钓鱼钩
                      • 釣魚鉤
                      • Diàoyú gōu



                      • 1/15/2021 11:26:00 SA


                      • Hình từ internet
                      • 钓鱼竿
                      • 釣魚竿
                      • Diàoyú gān



                      • 1/15/2021 11:25:00 SA



                      • 1/13/2021 04:50:00 CH


                      • 暂缓
                      • 暫緩

                      • Zàn huǎn



                      • 1/13/2021 04:43:00 CH


                      • 磨盘
                      • 磨盤
                      • Mòpán



                      • 1/13/2021 04:36:00 CH

                      Học dịch tiếng Trung DỄ như thế nào?

                      Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Văn hóa - Đời sống

                      口味 
                      Kǒuwèi


                      • 1/13/2021 04:33:00 CH





                      • 1/13/2021 04:25:00 CH

                      •  
                      • 激进主义
                      • 激進主義
                      • Jījìn zhǔyì



                      • 1/13/2021 04:22:00 CH



                      • 1/08/2021 03:55:00 CH


                      •  修正案
                      • 修正案
                      • Xiūzhèng àn
                      • Amendment



                      • 1/08/2021 03:23:00 CH

                      • * Đánh lâu dài, trường kỳ
                      •  持久战
                      • 持久戰
                      • Chíjiǔ zhàn
                      • *Đánh nhanh, thời gian ngắn
                      • 速决战
                      • 速決戰
                      • Sùjuézhàn



                      • 1/08/2021 11:45:00 SA

                      •  强行励磁
                      • 強行勵磁
                      • Qiángxíng lì cí



                      • 1/08/2021 11:38:00 SA

                      Truyện ngắn thú vị: BỘ COMPLE ĐÁNG GIÁ




                      Tin tức

                      NỘI DUNG NỔI BẬT







                      Tổng số lượt xem trang

                      BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







                      Hỗ trợ trực tuyến