• 6/04/2020 11:29:00 SA


  •     Hình từ internet


  • 象拔蚌
  • Xiàng bá bàng


  • 6/03/2020 11:41:00 CH



  • 分厂
  • 分廠
  • Fēn chǎng


  • 6/03/2020 09:37:00 CH


  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:

    Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    LÀM BÀI THỬ MIỄN PHÍ NHÉ!

    (Mình cần CTV bán khóa học)


  • 哲学
  • 哲學
  • Zhéxué


  • 6/03/2020 09:27:00 CH




  • 宿营
  • 宿營
  • Sùyíng


  • 6/03/2020 08:52:00 CH



  • 地面回填
  • Dìmiàn huítián


  • 6/03/2020 06:17:00 CH


  • 工作日
  • Gōngzuò rì



  • 6/03/2020 05:21:00 CH




  • 合法
  • Héfǎ


  • 6/02/2020 05:23:00 CH


*Miền Bắc gọi là tầng một.
---

Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

https://www.facebook.com/NhungLDTTg

---


  • 6/02/2020 05:21:00 CH



  • 楼板钢筋
  • 樓板鋼筋
  • Lóubǎn gāngjīn


  • 6/02/2020 05:21:00 CH



  • 基础底板钢筋
  • 基礎底板鋼筋
  • Jīchǔ dǐbǎn gāngjīn


  • 6/02/2020 05:17:00 CH




  • 铁条
  • 鐵條
  • Tiě tiáo

  • Sắt cột


  • 6/02/2020 05:00:00 CH



  • 6/02/2020 04:50:00 CH


  •    Hình từ internet


  • 焊接不锈钢架
  • 焊接不銹鋼架
  • Hànjiē bùxiùgāng jià


  • 6/02/2020 04:45:00 CH



  • 铺碎石
  • 鋪碎石
  • Pù suì shí


  • 6/02/2020 04:29:00 CH




  • 生产进度表
  • 生産進度表
  • Shēng chǎn jìn dù biǎo


  • 6/02/2020 04:27:00 CH



  • 生管日报表 
  • 生管日報表
  • Shēng guǎn rì bào biǎo


  • 6/02/2020 04:23:00 CH



  • 省煤器
  • Shěng méi qì


  • 6/02/2020 04:18:00 CH




  • 6/02/2020 04:17:00 CH




  • 6/02/2020 03:58:00 CH



  • Mùa xuân
  • 春季
  • Chūnjì
  • Spring

  • Mùa hạ (mùa hè)
  • 夏季
  • Xiàjì
  • Summer

  • Mùa thu
  • 秋季
  • Qiūjì
  • Autumn

  • Mùa đông
  • 冬季
  • Dōngjì
  • Winter


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến