Hiển thị các bài đăng có nhãn Y- Dược - Bệnh. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Y- Dược - Bệnh. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 9/01/2022 11:13:00 SA



  • 9/01/2022 11:11:00 SA



  • 8/24/2022 04:33:00 CH



  • 8/08/2022 05:08:00 CH













  • 8/08/2022 05:00:00 CH









  • 8/08/2022 04:48:00 CH




















  • 8/08/2022 04:45:00 CH














    • 8/06/2022 10:31:00 CH


















    • 7/02/2022 11:09:00 CH

    •  
    • TẶNG XU KHI ĐĂNG KÝ!
    • TÍCH XU ĐỔI HỌC PHÍ!
    • Xem Hướng dẫn đăng ký thành viên tại đây!
    •  
    • Câu dịch sẵn – cho DÂN PHIÊN DỊCH; DÂN HỌC DỊCH

    • Cần câu nào - Check đáp án câu đó
    • https://www.hocdichonline.com

    • 代孕
    • Dàiyùn
    • Bài tham khảo song ngữ tại đây




    • 6/27/2022 04:44:00 CH



    • 5/23/2022 05:30:00 CH



    • 心脏电除颤术
    • 心臟電除顫術
    • Xīnzàng diàn chú chàn shù




    • 5/18/2022 09:40:00 SA

    实践证明,这些措施可以确保线圈在运行时不松动、不下沉,并具有很好的抗电晕和电腐蚀能



    • 4/22/2022 04:18:00 CH





    • 11/16/2021 11:24:00 SA


    • Hình từ internet



    • 11/08/2021 10:41:00 SA

    •  
    • 医用酒精
    • 醫用酒精
    • Yī yòng jiǔjīng

    • Cồn 90
    • 90度医用酒精
    • 90度醫用酒精
    • 90 Dù yī yòng jiǔjīng


    • 11/02/2021 06:04:00 CH

    •  
    • Hình từ Internet

    • Pfizer -BioNTech (Mỹ)
    • 辉瑞
    • 輝瑞
    • Huīruì

    • AstraZeneca (Anh)
    • 阿斯利康
    • Ā sī lìkāng
    • 阿斯特拉捷利康
    • Ā sī tè lā jiélì kāng

    • Sputnik V (Nga)
    • Sputnik V新冠肺炎疫苗
    • Sputnik V xīnguān fèiyán yìmiáo

    • Moderna疫苗 (Mỹ)
    • ModernaYìmiáo

    • Sinopharm (TQ)
    • 新型冠状病毒灭活疫苗
    • 新型冠狀病毒滅活疫苗
    • Xīnxíng guānzhuàng bìngdú miè huó yìmiáo
    • 国药疫苗
    • 國藥疫苗
    • Guóyào yìmiáo

    • Sinovac (TQ)
    • 新型冠状病毒灭活疫苗(Vero细胞)
    • 新型冠狀病毒滅活疫苗(Vero細胞)

    • Abdala (Cuba)
    • 哈瓦那
    • Hāwǎnà

    • Novavax (Mỹ)
    • 诺瓦瓦克斯
    • 諾瓦瓦克斯
    • Nuò wǎ wǎ kè sī


    • 11/02/2021 03:38:00 CH

    •  
    • Hình từ internet

    • 回光返照
    • 迴光返照
    • Huíguāngfǎnzhào


    • 10/29/2021 10:35:00 SA

    • Hình từ internet

    • 医疗护理
    • 醫療護理
    • Yīliáo hùlǐ


    • 8/23/2021 12:02:00 CH

    •  




    • Hình từ Internet

    • 氧饱和度
    • 氧飽和度 
    • Yǎng bǎohé dù

    • Máy đo SpO2
    • 脉搏血氧饱和度仪
    • 脈搏血氧飽和度儀 
    • Màibó xuè yǎng bǎohé dù yí

    • 脉搏血氧仪
    • 脈搏血氧儀 
    • Màibó xuè yǎng yí

    • Máy đo SpO2 kẹp ngón tay
    • 手指夹式脉搏血氧仪
    • 手指夾式脈搏血氧儀 
    • Shǒuzhǐ jiā shì màibó xuè yǎng yí


    • 8/23/2021 11:34:00 SA

    •  
    • 砂眼 
    • Shāyǎn


    Tin tức

    NỘI DUNG NỔI BẬT







    Tổng số lượt xem trang

    BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







    Hỗ trợ trực tuyến