- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 把/一直/摆/她/花瓶/在/架上
- 的/所有/家电/我/都/家/在你/买
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Bệnh viêm phổi tắc nghẽn mạn tính tiếng Trung là gì?
- 慢性阻碍性肺病 / 慢性阻礙性肺病
- Mànxìng zǔ'ài xìng fèibìng
- 慢阻肺病 / 慢阻肺病 / Màn zǔ fèibìng
- 慢性阻塞性肺疾病(慢阻肺,chronic obstructive pulmonary disease,COPD)
- 是一种具有气流阻塞特征的慢性支气管炎和(或)肺气肿,
- 可进一步发展为肺心病和呼吸衰竭的常见慢性疾病。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài