Hiển thị các bài đăng có nhãn Máy móc-thiết bị. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Máy móc-thiết bị. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 4/16/2019 10:17:00 SA



  • 4/16/2019 10:16:00 SA



  • 4/16/2019 10:15:00 SA



  • 4/16/2019 10:13:00 SA








  • 链斗升降机
  • 鏈鬥升降機
  • Liàn dòu shēngjiàngjī

  • Bucket elevator


Gầu tải (Băng tải gầu) - Hình từ Internet


  • 4/14/2019 10:54:00 CH



  • 4/14/2019 10:38:00 CH



  • 4/14/2019 10:12:00 CH



  • 4/14/2019 10:07:00 CH



  • 4/02/2019 04:52:00 CH


  • 四辊弯板机
  • 四輥彎板機
  • Sì gǔn wān bǎn jī
  • Four-roll plate bender


  • 4/02/2019 04:50:00 CH



  • 4/02/2019 04:31:00 CH



  • 1/02/2019 11:02:00 SA


  • 黏度计
  • 黏度計
  • Niándù jì


  • 1/02/2019 09:31:00 SA



  • 电波计
  • 電波計
  • Diànbō jì
  •  
  • Radiometer



  • 12/29/2018 10:51:00 CH



  • 大功率电器
  • 大功率電器
  • Dà gōnglǜ diànqì



  • 12/26/2018 04:01:00 CH



  • 静电消除器
  • 靜電消除器
  • Jìngdiàn xiāochú qì



  • 12/26/2018 11:58:00 SA



  • 连接器
  • 連接器
  • Liánjiē qì

  • Connector
  • Adapter



  • 12/26/2018 11:13:00 SA

  • Khi bạn thấy lúng túng trước một câu bất kỳ, thì đó là lúc bạn cần phải HỌC DỊCH
  • Hãy làm bài tập luyện dịch nội dung thực tế, có phân tích đáp án:
  • Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
  • Chọn theo cấp độ: Cấp độ DỄ; cấp đô VỪA; cấp độ KHÓ
  • ---

"Thiết bị tản nhiệt" tiếng Trung là gì?


  • 12/26/2018 11:06:00 SA



  • 数码相机
  • 數碼相機
  • Shùmǎ xiàngjī
  • *Máy chụp hình

  • Digital Still Camera (DSC)
  • Digital Camera (DC)



  • 12/26/2018 11:03:00 SA



  • 光碟机
  • 光碟機
  • Guāngdié jī



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến