Hiển thị các bài đăng có nhãn Chất hóa học. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Chất hóa học. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 6/13/2020 12:01:00 CH




  • 盐基染料
  • 鹽基染料
  • Yán jī rǎnliào


  • 6/13/2020 12:00:00 CH




  • 氧化还原作用
  • 氧化還原作用
  • Yǎnghuà huányuán zuòyòng


  • 6/13/2020 11:56:00 SA



  • 除色剂
  • 除色劑
  • Chú sè jì


  • 6/13/2020 11:51:00 SA




  • 厌氧分解
  • 厭氧分解
  • Yàn yǎng fēnjiě


  • 6/13/2020 11:23:00 SA




  • 化学识别码
  • 化學識別碼
  • Huàxué shìbié mǎ


  • 6/12/2020 03:03:00 CH



  • 染料缓凝剂
  • 染料緩凝劑
  • Rǎnliào huǎn níng jì


  • 6/10/2020 04:58:00 CH




  • 染剂
  • 染劑
  • Rǎn jì


  • 4/11/2020 10:51:00 CH




  • 着色化合物
  • 著色化合物
  • Zhuósè huàhéwù



  • 4/11/2020 10:27:00 CH

  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:

    Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    LÀM BÀI THỬ MIỄN PHÍ NHÉ!

    (Mình cần CTV bán khóa học)


  • 电介质
  • 電介質
  • Diànjièzhì


  • 4/11/2020 09:45:00 CH



  • 可燃气
  • 可燃氣
  • Kěrán qì


  • 4/11/2020 08:49:00 CH



  • 溶解氧
  • Róngjiě yǎng


  • 2/18/2020 10:27:00 SA


消沫剂
消沫劑
Xiāo mò jì
Antifoeaming agent


  • 2/18/2020 10:22:00 SA




  • 硼砂
  • Péngshā

  • Hàn the dùng trong thực phẩm
  • 食用硼砂
  • Shíyòng péngshā


  • 2/13/2020 03:32:00 CH




  • 橙剂
  • 橙劑
  • Chéng jì
  • Orange agent



  • 10/19/2019 12:13:00 CH


  • 冰毒
  • Bīngdú

  • 甲基苯丙胺
  • Jiǎ jī běnbǐng'àn

  • 去氧麻黄碱
  • 去氧麻黃鹼
  • Qù yǎng má huáng jiǎn

  • 去氧麻黃鹼
  • Qù yǎng má huáng jiǎn
  • -----
  • Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

    https://www.facebook.com/NhungLDTTg



  • 5/29/2019 11:19:00 SA



  • 1/01/2019 04:35:00 CH



  • 水性分散劑
  • 水性分散劑
  • Shuǐxìng fēnsàn jì



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến