• 11/08/2021 10:30:00 SA

  •  
  • 恒温
  • 恆溫
  • Héngwēn
  • Constant temperature


  • 11/08/2021 10:26:00 SA

  •  
  • 副载波
  • 副載波
  • Fù zàibō
  • Subcarrier


  • 11/08/2021 10:22:00 SA

  •  
  • 內河港口
  • Nèihé gǎngkǒu


  • 11/02/2021 06:14:00 CH

  •  Học dịch tiếng Trung DỄ như thế nào?

    Cách học tuy mới nhưng rất nên trải nghiệm 

    LÀM BÀI TẬP LUYỆN DỊCH ONLINE với câu này nhé:


  • 但是我不愿意让有这么好人际关系的人只是埋在厨房


  • Hình từ Internet

  • Penhouse: Cuộc chiến thượng lưu
  • 空中別墅
  • Kōngzhōng biéshù

  • Squid Game: Trò chơi con mực
  • 鱿鱼游戏
  • 魷魚游戲
  • Yóuyú yóuxì

  • Crash landing on you: Hạ cánh nơi anh
  • 爱的迫降
  • 愛的迫降
  • Ài de pòjiàng

  • Intaewon class: Tầng lớp Intaewon
  • 梨泰院Class
  • Lí tài yuàn Class

  • Vincenzo
  • 文森佐
  • Wén sēn zuǒ

  • Mouse: Kẻ săn người
  • 窥探
  • 窺探
  • Kuītàn

  • Vagabond: Lãng khách
  • 浪客行
  • Làng kè xíng

  • The devil judge: Thẩm phán ác ma
  • 恶魔法官
  • 惡魔法官
  • Èmó fǎguān


  • 11/02/2021 06:04:00 CH

  •  
  • Hình từ Internet

  • Pfizer -BioNTech (Mỹ)
  • 辉瑞
  • 輝瑞
  • Huīruì

  • AstraZeneca (Anh)
  • 阿斯利康
  • Ā sī lìkāng
  • 阿斯特拉捷利康
  • Ā sī tè lā jiélì kāng

  • Sputnik V (Nga)
  • Sputnik V新冠肺炎疫苗
  • Sputnik V xīnguān fèiyán yìmiáo

  • Moderna疫苗 (Mỹ)
  • ModernaYìmiáo

  • Sinopharm (TQ)
  • 新型冠状病毒灭活疫苗
  • 新型冠狀病毒滅活疫苗
  • Xīnxíng guānzhuàng bìngdú miè huó yìmiáo
  • 国药疫苗
  • 國藥疫苗
  • Guóyào yìmiáo

  • Sinovac (TQ)
  • 新型冠状病毒灭活疫苗(Vero细胞)
  • 新型冠狀病毒滅活疫苗(Vero細胞)

  • Abdala (Cuba)
  • 哈瓦那
  • Hāwǎnà

  • Novavax (Mỹ)
  • 诺瓦瓦克斯
  • 諾瓦瓦克斯
  • Nuò wǎ wǎ kè sī


  • 11/02/2021 03:38:00 CH

  •  
  • Hình từ internet

  • 回光返照
  • 迴光返照
  • Huíguāngfǎnzhào


  • 11/02/2021 03:35:00 CH

  •  
  • 汽车进城费
  • 汽車進城費
  • Qìchē jìn chéng fèi


  • 11/02/2021 03:24:00 CH

  •  
  • 个人识别号码
  • 個人識別號碼
  • Gèrén shìbié hàomǎ


  • 11/02/2021 03:21:00 CH

  •  
  • 二级投资者
  • 二級投資者
  • Èr jí tóuzī zhě


  • 10/29/2021 10:40:00 SA

  •  
  • Hình từ internet

  • Tường khung nhôm kính

  • 铝合金玻璃幕墙
  • 鋁合金玻璃幕牆
  • Lǚ héjīn bōlí mùqiáng

  • 铝合金玻璃隔墙
  • 鋁合金玻璃隔牆
  • Lǚ héjīn bōlí gé qiáng


  • 10/29/2021 10:35:00 SA

  • Hình từ internet

  • 医疗护理
  • 醫療護理
  • Yīliáo hùlǐ


  • 10/29/2021 10:28:00 SA

  •  
  • 共聚物
  • Gòngjù wù


  • 10/29/2021 10:25:00 SA

  •  
  • 矿物肥料
  • 礦物肥料
  • Kuàngwù féiliào


  • 10/29/2021 10:22:00 SA

  •  
  • 助焊剂
  • 助焊劑
  • Zhù hànjì


  • 10/29/2021 10:19:00 SA

  •  
  • Hình từ internet

  • 滑倒 
  • Huá dǎo


  • 10/20/2021 10:26:00 SA

  •  
  • Hình từ internet

  • 不倒翁娃娃
  • Bùdǎowēng wáwá


  • 10/20/2021 10:24:00 SA

  •  
  • Hình từ internet

  • 俄罗斯套娃娃
  • 俄羅斯套娃娃
  • Èluósī tào wáwá
  • Matryoska
  • Bộ 5 con
  • 5层俄罗斯套娃娃



  • 10/20/2021 10:18:00 SA




  • 10/20/2021 10:06:00 SA

  •  
  • Hình từ internet
  • 晕妆
  • 暈妝
  • Yūn zhuāng


  • 10/20/2021 09:58:00 SA

  •  
  • 延期条款
  • 延期條款
  • Yánqí tiáokuǎn
  • Extansion clause


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến