• 5/28/2020 03:19:00 CH



  •     Hình từ Internet

  • 杀毒软件
  • 殺毒軟件
  • Shādú ruǎnjiàn
  • Antivirus software


  • 5/28/2020 03:14:00 CH



  •     Hình từ internet


  • 火墙
  • 火牆
  • Huǒqiáng
  • Firewall

  • Vượt tường lửa
  • 翻越火墙
  • 翻越火牆
  • Fānyuè huǒqiáng


  • 5/28/2020 03:11:00 CH



  •   Hình từ Internet


  • 电源电缆
  • 電源電纜
  • Diànyuán diànlǎn

  • Power cable






  • 5/28/2020 03:04:00 CH




  • 平板电脑
  • 平板電腦
  • Píngbǎn diànnǎo


  • 5/28/2020 03:03:00 CH




  • 笔记本电脑
  • 筆記本電腦
  • Bǐjìběn diànnǎo

  • 手提电脑
  • 手提電腦
  • Shǒutí diànnǎo


  • 5/28/2020 03:00:00 CH




  • 台式计算机
  • 台式計算機
  • Táishì jìsuànjī

  • 台式电脑
  • 台式電腦
  • Táishì diànnǎo

  • Desktop computer




  • 5/28/2020 02:57:00 CH




  • 贫血
  • 貧血
  • Pínxiě

  • Anemia



  • 5/22/2020 03:38:00 CH




  • 房地产经纪人
  • 房地產經紀人
  • Fángdìchǎn jīngjì rén
  • Real estate agent



  • 5/22/2020 03:35:00 CH



  •    Hình từ internet


  • 阁楼房
  • 閣樓房
  • Gélóu fáng
  • Attic room


  • 5/22/2020 03:23:00 CH



  • 沿海地产
  • 沿海地產
  • Yánhǎi dìchǎn

  • Coastal property



  • 5/22/2020 03:22:00 CH



  • 顶层公寓
  • 頂層公寓
  • Dǐngcéng gōngyù
  • Penhouse


  • 5/22/2020 03:15:00 CH

  • 套楼公寓
  • 套樓公寓
  • Tào lóu gōngyù

  • 复式住宅
  • 複式住宅
  • Fùshì zhùzhái

  • Duplex apartment
  • Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa



  • 5/22/2020 03:08:00 CH



  • 黃金地段
  • Huángjīn dìduàn
  • Golden site


  • 5/21/2020 10:31:00 SA




  • 候补名单
  • 候補名單
  • Hòubǔ míngdān

  • Waitlist



  • 5/21/2020 10:28:00 SA



  •     Hình từ internet


  • 激光指示器
  • Jīguāng zhǐshì qì

  • 激光笔
  • 激光筆
  • Jīguāng bǐ

  • 激光教鞭
  • Jīguāng jiàobiān

  • Laser Pointer


  • 5/21/2020 10:22:00 SA




  • 主桌
  • Zhǔ zhuō

  • 主家席
  • Zhǔ jiā xí

  • Head Table


  • 5/21/2020 10:21:00 SA



  • 团体订购
  • 團體訂購
  • Tuántǐ dìnggòu

  • 集体预订
  • 集體預訂
  • Jítǐ yùdìng

  • Group Booking




  • 5/21/2020 10:15:00 SA


  • KHO CÂU DỊCH SẴN CHO : DÂN PHIÊN DỊCH
  • KHO BÀI TẬP DỊCH CÓ ĐÁP ÁN CHO:  DÂN HỌC DỊCH
  •  
  • TẶNG XU KHI ĐĂNG KÝ! --- TÍCH XU ĐỔI HỌC PHÍ!
  •  
  • Xem Hướng dẫn đăng ký thành viên tại đây!

  •     Hình từ internet

  • 榔色果
  • Láng sè guǒ
  • Langsat


  • 5/21/2020 10:03:00 SA




  • 心脏瓣膜
  • 心臟瓣膜
  • Xīnzàng bànmó

  • * Bệnh hở van tim
  • 心脏瓣膜病
  • 心臟瓣膜病
  • Xīnzàng bànmó bìng


  • 5/18/2020 02:31:00 CH




  • 偏转角
  • 偏轉角
  • Piān zhuǎnjiǎo
  • Angle of deflection



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến