- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 他/他的/把/齐齐/叠得/衣服/整整
- 也/失眠/人/可用/的/来/帮助/呼吸法/入睡
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Nạm bò tiếng Trung là gì?
- 牛腩 / Niúnǎn
- 牛腩是指带有筋、肉、油花的肉块,即牛腹部及靠近牛肋处的松软肌肉,是一种统称。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài