- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 这些/能/你/看到/我/爱/让/对你的/玫瑰花
- 这/设有/条路上/条线/的/站点/公交车/几/呢?/有
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Rau răm tiếng Trung là gì?
- 叻沙叶 / 叻沙葉
- Lè shā yè
- Laksa leaves
- 越南香菜(Persicaria odorata Lour. ),又名越南芫荽、叻沙叶,是蓼科春蓼属的一种香料植物,在东南亚地区常会用它的叶子来烹调食物。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!