- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 可以/深呼吸/神经/调节/系统
- 带有/电源/自控/远控/的/及/功能
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Thịt dải heo tiếng Trung là gì?
- 猪护心肉 / 豬護心肉
- Zhū hù xīn ròu
- 护心肉外面是一层筋膜,里面全部瘦肉,因为没有运动,肉质细嫩,同时夹杂筋膜,有韧性,耐嚼。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài