- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 是指/地球重力/与/地球引力/的/地球离心力/合力
- 使用过/她 /护肤品/很多/都/好转/不见
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Thí nghiệm bằng bột từ tiếng Trung là gì?
- 磁粉检测/检验
- 磁粉檢測/檢驗
- Cífěn jiǎncè/jiǎnyàn
- 磁粉探伤 / 磁粉探傷 / Cífěn tànshāng
- 磁粒探测 / 磁粒探測 / Cí lì tàncè
- Magnetic particle testing
- 磁粉检测是以磁粉做显示介质对缺陷进行观察的方法。根据磁化时施加的磁粉介质种类,检测方法分为湿法和干法;按照工件上施加磁粉的时间,检验方法分为连续法和剩磁法。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!