- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 是指/地球重力/与/地球引力/的/地球离心力/合力
- 使用过/她 /护肤品/很多/都/好转/不见
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Nơi lánh nạn tiếng Trung là gì?
- 庇护所 / 庇護所 / Bìhù suǒ
- 庇护所,是一种历史悠久的,原始人类时期就开始使用的住所。庇护所可以是临时居住的也可以是长期居住的,一个好的庇护所可以保护你免受任何野外情况的威胁。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!