Hiển thị các bài đăng có nhãn Xuất nhập khẩu. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Xuất nhập khẩu. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 11/28/2018 11:10:00 SA




  • 11/20/2018 11:51:00 SA



  • 开信用证
  • 開信用證
  • Kāi xìnyòng zhèng



  • 11/20/2018 11:45:00 SA



  • 免税证
  • 免稅證
  • Miǎnshuì zhèng



  • 11/20/2018 11:41:00 SA



  • 包装及货物描述
  • 包裝及貨物描述
  • Bāozhuāng jí huòwù miáoshù

  • Description of package and goods



  • 11/20/2018 11:25:00 SA



  • 海运运费
  • 海運運費
  • Hǎiyùn yùnfèi

  • 海洋运费
  • 海洋運費
  • Hǎiyáng yùnfèi

  • Ocean Freight (O/F)



  • 11/20/2018 11:22:00 SA

  • 最惠国待遇
  • 最惠國待遇
  • Zuìhuìguó dàiyù
  • Most favored nation
  • ---
  • Admin nhận dịch thuật và edit bản dịch

    Việt-Trung; Trung-Việt; Giản thể - phồn thể,

    Bạn cần dịch thuật thì liên hệ với mình nhé!

    ĐT/Zalo: 093.608.3856

  • ---
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!

     

    Truyện ngắn hay: VỤ NGOẠI TÌNH KHÔNG BỊ ĐÁNH GHEN






  • 11/11/2018 09:27:00 CH



  • 世界海关组织
  • 世界海關組織
  • Shìjiè hǎiguān zǔzhī

  • World Customs Organization (WCO)



  • 11/11/2018 09:25:00 CH



  • 11/11/2018 09:22:00 CH



  • 通关申报表格
  • 通關申報表格
  • Tōngguān shēnbào biǎogé

  • Customs declaration form



  • 11/11/2018 09:20:00 CH

Xưởng (nhà máy) chế xuất
  • 出口加工厂
  • 出口加工廠
  • Chūkǒu jiāgōng chǎng
  • ---
  • Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

    https://www.facebook.com/NhungLDTTg

  • ---


  • 11/11/2018 09:17:00 CH



  • 原创设计制造商
  • 原創設計製造商
  • Yuánchuàng shèjì zhìzào shāng

  • Original designs manufacturer (ODM)



  • 11/11/2018 09:14:00 CH



  • 原始设备制造商
  • 原始設備製造商
  • Yuánshǐ shèbèi zhìzào shāng

  • 貼牌生產
  • 贴牌生产
  • Tiē pái shēngchǎn

  • Original equipment manufacturer (OEM)



  • 11/10/2018 04:44:00 CH



  • 空运单
  • 空運單
  • Kōngyùn dān

  • Air waybill



  • 11/10/2018 04:42:00 CH



  • 出口商品免税清单
  • 出口商品免稅清單
  • Chūkǒu shāngpǐn miǎnshuì qīngdān



  • 11/10/2018 04:39:00 CH



  • 邮政编码
  • 郵政編碼
  • Yóuzhèng biānmǎ

  • Postal code



  • 11/10/2018 04:38:00 CH



  • 国家代码
  • 國家代碼
  • Guójiā dàimǎ

  • Country code



  • 11/10/2018 04:36:00 CH



  • 提单号
  • 提單號
  • Tí dān hào

  • Bill of lading number



  • 11/10/2018 04:33:00 CH



  • 库存地点
  • 庫存地點
  • Kùcún dìdiǎn

  • Storage location



  • 10/23/2018 12:20:00 SA



  • 托收汇票
  • 託收匯票
  • Tuō shōu huìpiào



  • 10/23/2018 12:15:00 SA



  • 托收背书人
  • 託收背書人
  • Tuō shōu bèishū rén



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến