- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 甲方/做好/施工/负责/现场/管理工作/设备
- 必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ)
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Tranh đính đá Trung là gì?
- 钻石画 / 鑽石畫
- Zuànshí huà
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài