- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 施工/要/具体/之前/考察/工程/与/现状/周围
- 政府/更加/创造/应/条件/公平/创业/的
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Yêu từ cái nhìn đầu tiên tiếng Trung là gì?
- 一见钟情 / 一見鍾情
- Yījiànzhōngqíng
- 指男生或女生一见面就对对方产生了感情,一见面就喜欢上他(她)。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài