- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 设备/合同/的/卖方/将/调试/由/进行/人员
- 责任/他们/准备/的/检查/是/工作
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Truyền đời tiếng Trung là gì?
- 世代相传 / 世代相傳
- Shìdài xiāngchuán
- 祖辈相传的技艺,人间事物的祖辈传递。也指家传珍宝,他人没有的宝物。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài