- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 过程/记录/生产/重要/的/参数/对/进行
- 负责/设计院/规划的/确定/项目/集团/地区
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
- Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
Chó cậy gần nhà tiếng Trung là gì?
狗仗人势 / 狗仗人勢
Gǒuzhàngrénshì
- 这是一个汉语成语,意思是比喻坏人依靠某种势力欺侮人或物。
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
---
Truyện ngôn tình hay
- BÍ MẬT VƯỜN HOA HỒNG