- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了
- 送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Bới lông tìm vết tiếng Trung là gì?
吹毛求疵 / Chuīmáoqiúcī
吹毛求疵(求:寻找;疵:瑕疵,小毛病)指吹开皮上的毛寻找毛病;
比喻故意挑剔别人的缺点,寻找差错。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
Truyện ngôn tình hay
- BÍ MẬT VƯỜN HOA HỒNG