Hiển thị các bài đăng có nhãn Môn thể thao - Trò chơi. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Môn thể thao - Trò chơi. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 4/01/2019 11:56:00 CH

  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:

    Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    XEM NGAY NHÉ!


  • Hình từ internet

  • 青春之泉
  • Qīngchūn zhī quán
  • The Fountain of Youth
  • 西藏回春瑜伽


  • 3/23/2019 11:40:00 SA

---

  • "Nhà thi đấu đa năng" tiếng Trung là gì?

  • 多功能体育馆
  • 多功能體育館
  • Duō gōngnéng tǐyùguǎn
  • ---
  • Kết bạn hoặc follow FB của Admin

    để cập nhật từ mới và các nội dung khác nhé:

    https://www.facebook.com/NhungLDTTg

  • ---
  • Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin

    và luyện nghe tiếng Trung nhé!







  • 3/23/2019 11:39:00 SA



  • 1/23/2019 03:13:00 CH


  • Hiệp 1
  • 上半场
  • 上半場
  • Shàng bànchǎng
  • First half

  • Hiệp 2
  • 下半场
  • 下半場
  • Xiàbànchǎng
  • Second half



  • 1/23/2019 11:14:00 SA



  • 点球大战/枪战
  • 點球大戰/槍戰
  • Diǎn qiú dàzhàn/qiāngzhàn



  • 1/23/2019 11:13:00 SA



  • 加时赛
  • 加時賽
  • Jiā shí sài



  • 1/23/2019 11:12:00 SA



  • 替补
  • 替補
  • Tìbǔ



  • 1/23/2019 11:11:00 SA



  • 1/23/2019 11:09:00 SA



  • 常规时间
  • 常規時間
  • Chángguī shíjiān



  • 1/23/2019 11:07:00 SA



  • 赛程
  • 賽程
  • Sàichéng



  • 1/23/2019 11:05:00 SA



  • 世青赛
  • 世青賽
  • Shì qīng sài

  • 世青杯
  • Shì qīng bēi

  • Tên đầy đủ: 国际足联世界青年足球锦标赛
  • FIFA World Youth Championship 


  • 1/23/2019 11:01:00 SA



  • FIFA世界杯
  • FIFA shìjièbēi



  • 1/23/2019 11:00:00 SA



  • 国际足球联合会(FIFA)
  • 國際足球聯合會(FIFA)
  • Guójì zúqiú liánhé huì (FIFA)

  • Tiếng PhápFédération Internationale de Football Association 
  • Tiếng Anh: International Federation of Association Football FIFA /ˈffə/




  • 1/21/2019 01:32:00 SA



  • 朴恒绪 教练
  • 樸恒緒 教練
  • Pǔhéngxù Jiàoliàn

  • PARK HANG SEO      
              



  • 1/11/2019 09:40:00 SA



  • VAR技术
  • VAR技術
  • Jìshù

  • 视频助理裁判技术
  • 視頻助理裁判技術
  • Shìpín zhùlǐ cáipàn jìshù

  •  Video Assistant Referee
  
Hình minh họa từ internet




  • 1/11/2019 09:33:00 SA



  • 黄牌
  • Huángpái

  • 红牌
  • 紅牌
  • Hóngpái

  • 黄牌
  • 紅黃牌
  • Hóng huángpái
  • Thẻ phạt Penalty




领取黄牌的球员仍可继续比赛,但当接受第二次警告时便会被逐离场,按程序裁判会先出示第二张黄牌,再出示红牌,领取两张黄牌后球员将不能继续进行下一场赛事。球队也不能用后备球员补上,球队需在缺人下继续比赛。体育比赛中的“黄牌警告”这一法则一般用于足球比赛中。(Nguồn: baidu.com)
Hình minh họa từ Internet



  • 1/09/2019 10:58:00 CH



  • 踢角球
  • Tī jiǎoqiú

        
Đá phạt góc - Hình minh họa từ Internet


  • 1/09/2019 10:57:00 CH



  • 踢点球
  • 踢點球
  • Tī diǎn qiú

  • Kick a penalt
  •  
  • Đá penalty - Hình minh họa từ Internet



  • 1/09/2019 10:28:00 CH



  • 乌龙球
  • 烏龍球
  • Wūlóngqiú

  • Own goal




Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến