Hiển thị các bài đăng có nhãn Môn thể thao - Trò chơi. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Môn thể thao - Trò chơi. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 3/23/2019 11:40:00 SA

---

  • "Nhà thi đấu đa năng" tiếng Trung là gì?

  • 多功能体育馆
  • 多功能體育館
  • Duō gōngnéng tǐyùguǎn
  • ---
  • Kết bạn hoặc follow FB của Admin

    để cập nhật từ mới và các nội dung khác nhé:

    https://www.facebook.com/NhungLDTTg

  • ---
  • Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin

    và luyện nghe tiếng Trung nhé!







  • 3/23/2019 11:39:00 SA



  • 1/23/2019 03:13:00 CH


  • Hiệp 1
  • 上半场
  • 上半場
  • Shàng bànchǎng
  • First half

  • Hiệp 2
  • 下半场
  • 下半場
  • Xiàbànchǎng
  • Second half



  • 1/23/2019 11:14:00 SA



  • 点球大战/枪战
  • 點球大戰/槍戰
  • Diǎn qiú dàzhàn/qiāngzhàn



  • 1/23/2019 11:13:00 SA



  • 加时赛
  • 加時賽
  • Jiā shí sài



  • 1/23/2019 11:12:00 SA



  • 替补
  • 替補
  • Tìbǔ



  • 1/23/2019 11:11:00 SA



  • 1/23/2019 11:09:00 SA



  • 常规时间
  • 常規時間
  • Chángguī shíjiān



  • 1/23/2019 11:07:00 SA



  • 赛程
  • 賽程
  • Sàichéng



  • 1/23/2019 11:05:00 SA



  • 世青赛
  • 世青賽
  • Shì qīng sài

  • 世青杯
  • Shì qīng bēi

  • Tên đầy đủ: 国际足联世界青年足球锦标赛
  • FIFA World Youth Championship 


  • 1/23/2019 11:01:00 SA



  • FIFA世界杯
  • FIFA shìjièbēi



  • 1/23/2019 11:00:00 SA



  • 国际足球联合会(FIFA)
  • 國際足球聯合會(FIFA)
  • Guójì zúqiú liánhé huì (FIFA)

  • Tiếng PhápFédération Internationale de Football Association 
  • Tiếng Anh: International Federation of Association Football FIFA /ˈffə/




  • 1/21/2019 01:32:00 SA



  • 朴恒绪 教练
  • 樸恒緒 教練
  • Pǔhéngxù Jiàoliàn

  • PARK HANG SEO      
              



  • 1/11/2019 09:40:00 SA



  • VAR技术
  • VAR技術
  • Jìshù

  • 视频助理裁判技术
  • 視頻助理裁判技術
  • Shìpín zhùlǐ cáipàn jìshù

  •  Video Assistant Referee
  
Hình minh họa từ internet




  • 1/11/2019 09:33:00 SA



  • 黄牌
  • Huángpái

  • 红牌
  • 紅牌
  • Hóngpái

  • 黄牌
  • 紅黃牌
  • Hóng huángpái
  • Thẻ phạt Penalty




领取黄牌的球员仍可继续比赛,但当接受第二次警告时便会被逐离场,按程序裁判会先出示第二张黄牌,再出示红牌,领取两张黄牌后球员将不能继续进行下一场赛事。球队也不能用后备球员补上,球队需在缺人下继续比赛。体育比赛中的“黄牌警告”这一法则一般用于足球比赛中。(Nguồn: baidu.com)
Hình minh họa từ Internet



  • 1/09/2019 10:58:00 CH



  • 踢角球
  • Tī jiǎoqiú

        
Đá phạt góc - Hình minh họa từ Internet


  • 1/09/2019 10:57:00 CH



  • 踢点球
  • 踢點球
  • Tī diǎn qiú

  • Kick a penalt
  •  
  • Đá penalty - Hình minh họa từ Internet



  • 1/09/2019 10:28:00 CH



  • 乌龙球
  • 烏龍球
  • Wūlóngqiú

  • Own goal




  • 1/01/2019 10:04:00 SA



  • 全场最佳球员
  • 全場最佳球員
  • Quán chǎng zuì jiā qiúyuán



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến