Hiển thị các bài đăng có nhãn Kỹ thuật. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Kỹ thuật. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 9/09/2022 12:59:00 SA

  • Dịch tiếng Trung không khó, bạn chọn và thử tự dịch những câu dưới đây nhé!
  • Chủ động chọn bài học theo cấp độCấp độ DỄcấp đô VỪAcấp độ KHÓ
  • Nếu thấy không ổn thì: 
  • 1- ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN
  • 2- NHẬN XU QUÀ TẶNG 
  • 3- CHECK ĐÁP ÁN
  • ****
  • Bài tập xếp từ cho trước thành câu, có đáp áp, MIỄN PHÍ - truy cập ngay
  •  
    Loại cấp tải tiếng Trung là gì?

  • 加载分级
  • 加載分級
  • Jiāzài fēnjí
  • -----




  • 9/09/2022 12:52:00 SA



  • 8/19/2022 11:12:00 SA




  • 7/05/2022 05:09:00 CH

Câu dịch sẵn – cho DÂN PHIÊN DỊCH; DÂN HỌC DỊCH


  • Chống va đập tiếng Trung là gì?

  •  防撞
  • Fáng zhuàng



  • 6/07/2022 05:24:00 CH



  •  使用寿命
  • 使用壽命
  • Shǐyòng shòumìng


  • 5/23/2022 05:18:00 CH



  • 5/05/2022 04:45:00 CH



  • 3/28/2022 05:29:00 CH



  • 3/28/2022 05:14:00 CH



  • 3/24/2022 03:36:00 CH

  •  
  • KHO BÀI TẬP LUYỆN DỊCH HỢP ĐỒNG VÀ VĂN BẢN
  •  VIỆT-TRUNG; TRUNG-VIỆT
  • HSK5; HSK6 THAM KHẢO NGAY!

  • 设计方案
  • 設計方案 
  • Shèjì fāng'àn


  • 3/24/2022 01:13:00 SA

  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:
  • Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,
  • không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;
  • hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!
  • LÀM BÀI THỬ MIỄN PHÍ NHÉ!
  • (Mình cần CTV bán khóa học -Liên hệ ĐT/Zalo: 0936083856)

  • 位移 
  • Wèiyí


  • 1/21/2022 11:11:00 CH


  •  断裂
  • 斷裂 
  • Duànliè


  • 1/21/2022 10:14:00 CH


  •  欠缺 
  • Qiànquē


  • 1/20/2022 11:48:00 SA



  • 1/20/2022 11:46:00 SA



  •  划伤
  • 劃傷
  • Huà shāng
  • Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-KD



  • 12/23/2021 04:48:00 CH



  • 11/16/2021 11:21:00 SA

  •  
  • Công suất (đầu) ra
  • 输出功率
  • 輸出功率
  • Shūchū gōnglǜ
  • Output power

  • Công suất (đầu) vào
  • 输入功率
  • 輸入功率
  • Shūrù gōnglǜ
  • Input power

  • Thiết bị đầu vào và đầu ra
  • 输入输出设备
  • 輸入輸出設備
  • Shūrù shūchū shèbèi
  • Input - Output device


  • 11/16/2021 11:21:00 SA

  •  
  • 平面几何
  • 平面幾何
  • Píngmiàn jǐhé
  • Plane geometry


  • 11/16/2021 11:15:00 SA

  •  
  • 守恒定律
  • 守恆定律
  • Shǒuhéng dìnglǜ
  • Conservation law


  • 11/16/2021 11:09:00 SA

  •  
  • 亲合
  • 親合
  • Qīn hé

  • 亲合势
  • 親合勢
  • Qīn hé shì
  • Affinity


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến