- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 必须/机械设备/乙方/状况/符合/标准/国家、/行业/保证/相关
- 无菌/开始/了/一次性/生产/注射器/规模化
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Thành phố đáng sống tiếng Trung là gì?
- 宜居城市 / Yí jū chéngshì
- 宜居城市是指对城市适宜居住程度的综合评价。
- 宜居城市其特征是:环境优美,社会安全,文明进步,生活舒适,经济和谐,美誉度高。
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài