Trang chủ » » Xe bán hàng rong
  • 10/17/2022 10:00:00 CH


  • - Làm bài tập xếp câu này, tự dịch và check đáp án:

  • /运输费/相互/双方/竞争性//提供/具有

  • ---

  • "Xe bán hàng rong" tiếng Trung là gì?

  • 手推售货车 / 手推售貨車 / Shǒu tuī shòu huòchē
  • 手推小吃车 / 手推小吃車 / Shǒu tuī xiǎochī chē
  • 小吃推车 / 小吃推車 / Xiǎochī tuī chē
  • -----
  • Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!






Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến