• 1/05/2020 11:40:00 CH





  • 1- 黑香腸
  • Hēi xiāngcháng
  • 2- 血肠
  • 血腸
  • Xuè cháng
  • (Đây là cách nói của người miền Bắc TQ, và thường chỉ có tiết chứ không có nhân khác)




Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến